Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Netanya, Israel
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Israel
Netanya
Sân vận động:
Netanya Stadium
(Netanya)
Sức chứa:
13 800
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligat ha'Al
Toto Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Nir On Omer Yaacov
24
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Ben Shabat Itay
25
2
180
0
0
0
0
24
Cohen Amit
34
2
109
0
0
1
0
26
Jaber Karem
24
2
158
0
0
1
0
72
Keller Rotem
22
2
139
0
1
0
0
40
Khvadagiani Saba
22
2
170
0
0
0
0
5
Kulikov Denis
21
2
34
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bilu Oz
24
2
170
2
0
0
0
15
Levi Maor
25
1
78
0
0
0
1
7
Plakushchenko Maxim
29
2
173
0
1
1
0
8
Sade Yuval
25
2
136
0
0
0
0
18
Shamir Omri
22
2
113
0
0
1
0
19
Taji Saher
24
2
31
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Halaf Loai
25
1
11
0
0
0
0
11
Harris Wilson
25
2
47
0
0
0
0
91
Heriberto Tavares
28
2
114
0
0
2
0
9
Luccas Paraizo
23
2
135
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Abuksis Yossi
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Nir On Omer Yaacov
24
4
360
0
0
0
0
1
Tzarfati Tomer
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Ben Shabat Itay
25
5
448
0
0
2
0
24
Cohen Amit
34
5
162
0
0
1
0
26
Jaber Karem
24
1
90
0
0
0
0
72
Keller Rotem
22
5
374
1
0
0
0
40
Khvadagiani Saba
22
3
246
0
0
1
0
5
Kulikov Denis
21
5
312
0
0
1
0
12
Lee Yam Dan
20
2
37
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bilu Oz
24
5
214
2
0
2
0
15
Levi Maor
25
5
336
0
0
2
0
7
Plakushchenko Maxim
29
5
380
0
0
1
0
8
Sade Yuval
25
5
404
1
0
1
0
18
Shamir Omri
22
5
216
0
0
1
0
19
Taji Saher
24
3
74
0
0
0
0
16
Zaarura Basam
Chưa đảm bảo thể lực
22
4
133
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Cohen Liam
19
2
46
0
0
0
0
11
Harris Wilson
25
5
341
1
0
1
0
91
Heriberto Tavares
28
5
405
2
0
1
0
9
Luccas Paraizo
23
5
307
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Abuksis Yossi
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
75
Cohen Daniel
19
0
0
0
0
0
0
22
Nir On Omer Yaacov
24
6
540
0
0
0
0
75
Tabachnik Adi Adi
26
0
0
0
0
0
0
1
Tzarfati Tomer
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Ben Shabat Itay
25
7
628
0
0
2
0
24
Cohen Amit
34
7
271
0
0
2
0
21
Djetei Mohamed
31
0
0
0
0
0
0
44
Feldman Benny
18
0
0
0
0
0
0
26
Jaber Karem
24
3
248
0
0
1
0
72
Keller Rotem
22
7
513
1
1
0
0
40
Khvadagiani Saba
22
5
416
0
0
1
0
5
Kulikov Denis
21
7
346
0
0
1
0
12
Lee Yam Dan
20
2
37
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Atlan Daniel
18
0
0
0
0
0
0
20
Bikel Janio
30
0
0
0
0
0
0
10
Bilu Oz
24
7
384
4
0
2
0
15
Levi Maor
25
6
414
0
0
2
1
32
Ouattara Aziz
24
0
0
0
0
0
0
7
Plakushchenko Maxim
29
7
553
0
1
2
0
8
Sade Yuval
25
7
540
1
0
1
0
18
Shamir Omri
22
7
329
0
0
2
0
19
Taji Saher
24
5
105
0
0
0
0
16
Zaarura Basam
Chưa đảm bảo thể lực
22
4
133
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Cohen Liam
19
2
46
0
0
0
0
17
Halaf Loai
25
1
11
0
0
0
0
11
Harris Wilson
25
7
388
1
0
1
0
91
Heriberto Tavares
28
7
519
2
0
3
0
9
Luccas Paraizo
23
7
442
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Abuksis Yossi
54