Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Neratovice, Cộng hòa Séc
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Cộng hòa Séc
Neratovice
Sân vận động:
Fotbalovy areal Neratovice
(Neratovice)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. CFL - Bảng B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Dohnal Ondrej
19
1
25
0
0
0
0
23
Ordelt Adam
29
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Chabera Jakub
28
4
316
0
0
1
0
3
Chlumecky Tomas
32
3
113
0
0
0
0
19
Drozda Libor
24
1
78
0
0
0
0
13
Foungala Jean Patou Rodney
23
4
360
1
0
0
0
2
Havel Jakub
26
4
360
0
0
2
0
20
Krejci Simon
21
4
280
0
0
0
0
6
Tichy Adam
22
3
140
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Divis Sebastian
20
4
313
0
0
0
0
10
Dohnal Ondrej
21
2
152
0
0
1
0
12
Havranek Jan
26
4
312
0
0
2
0
21
Jakoubek Ondrej
21
4
95
0
0
2
0
5
Janos Adam
33
1
90
1
0
0
0
18
Macek Milan
29
4
61
0
0
2
0
9
Nerger Filip
20
2
180
0
0
0
0
4
Sustr Dominik
29
4
268
0
0
0
0
15
Travnicek Lukas
25
3
136
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Kneifel Jonas
23
4
275
0
0
0
0
16
Kolarik Ondrej
24
3
65
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Dohnal Ondrej
19
1
25
0
0
0
0
22
Kerbach Filip
19
0
0
0
0
0
0
23
Ordelt Adam
29
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Chabera Jakub
28
4
316
0
0
1
0
3
Chlumecky Tomas
32
3
113
0
0
0
0
19
Drozda Libor
24
1
78
0
0
0
0
13
Foungala Jean Patou Rodney
23
4
360
1
0
0
0
2
Havel Jakub
26
4
360
0
0
2
0
20
Krejci Simon
21
4
280
0
0
0
0
6
Tichy Adam
22
3
140
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Divis Sebastian
20
4
313
0
0
0
0
10
Dohnal Ondrej
21
2
152
0
0
1
0
12
Havranek Jan
26
4
312
0
0
2
0
21
Jakoubek Ondrej
21
4
95
0
0
2
0
5
Janos Adam
33
1
90
1
0
0
0
18
Macek Milan
29
4
61
0
0
2
0
9
Nerger Filip
20
2
180
0
0
0
0
4
Sustr Dominik
29
4
268
0
0
0
0
15
Travnicek Lukas
25
3
136
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Goncarov Nikita
20
0
0
0
0
0
0
7
Kneifel Jonas
23
4
275
0
0
0
0
16
Kolarik Ondrej
24
3
65
0
0
1
0
14
Slavik Jakub
25
0
0
0
0
0
0