Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Necaxa, Mexico
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Mexico
Necaxa
Sân vận động:
Estadio Victoria
(Aguascalientes)
Sức chứa:
23 851
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga MX
Leagues Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Unsain Ezequiel
30
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Calderon De Real Cristian Yonathan
Chấn thương
28
5
392
0
0
1
0
5
Jacob Tomas
21
6
456
0
0
0
0
6
Jesus Alcantar
22
3
151
0
0
0
0
2
Martinez Emilio
22
2
115
0
0
0
0
4
Pena Alexis
29
7
625
0
0
0
0
24
Rossano Franco
20
5
263
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Andrade Alejandro
24
3
75
0
0
1
0
14
De Buen Diego
34
7
584
1
0
2
0
19
Gomez Diego
21
2
5
0
0
0
0
8
Palavecino Agustin
28
6
537
1
1
1
0
29
Rodriguez Ivan
29
6
522
0
0
2
0
21
Rojas Johan
22
5
251
1
0
1
0
11
Sanchez Raul
27
6
161
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Badaloni Tomas
25
7
180
0
0
1
0
27
Cambindo Abonia Diber Armando
29
7
525
1
0
3
1
17
Cortez Rogelio
21
4
63
0
0
0
0
30
Monreal Ricardo
24
7
398
0
1
2
1
15
Perez Pavel
27
7
293
2
0
0
0
7
Rosero Kevin
26
7
629
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gago Fernando
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Unsain Ezequiel
30
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Calderon De Real Cristian Yonathan
Chấn thương
28
2
150
0
1
2
1
5
Jacob Tomas
21
3
270
0
0
0
0
2
Martinez Emilio
22
1
90
0
0
0
0
4
Pena Alexis
29
2
180
1
0
0
0
24
Rossano Franco
20
2
71
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Andrade Alejandro
24
2
119
0
0
0
0
14
De Buen Diego
34
3
226
0
0
1
0
19
Gomez Diego
21
1
4
0
0
0
0
8
Palavecino Agustin
28
3
226
0
2
0
0
29
Rodriguez Ivan
29
3
153
0
0
0
0
21
Rojas Johan
22
3
118
0
0
0
0
11
Sanchez Raul
27
3
175
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Badaloni Tomas
25
3
198
3
0
0
0
27
Cambindo Abonia Diber Armando
29
3
193
0
0
0
0
17
Cortez Rogelio
21
1
45
0
0
0
0
30
Monreal Ricardo
24
3
89
1
0
1
0
15
Perez Pavel
27
2
109
0
0
0
0
7
Rosero Kevin
26
3
267
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gago Fernando
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Jimenez Luis
21
0
0
0
0
0
0
22
Unsain Ezequiel
30
10
900
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Calderon De Real Cristian Yonathan
Chấn thương
28
7
542
0
1
3
1
201
Castaneda Acosta Edgar Jose
18
0
0
0
0
0
0
5
Jacob Tomas
21
9
726
0
0
0
0
6
Jesus Alcantar
22
3
151
0
0
0
0
26
Lara Emilio
Chấn thương cùi chỏ
23
0
0
0
0
0
0
2
Martinez Emilio
22
3
205
0
0
0
0
3
Oliveros Agustin
Chấn thương ống quyển
27
0
0
0
0
0
0
4
Pena Alexis
29
9
805
1
0
0
0
24
Rossano Franco
20
7
334
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Andrade Alejandro
24
5
194
0
0
1
0
14
De Buen Diego
34
10
810
1
0
3
0
19
Gomez Diego
21
3
9
0
0
0
0
210
Palacios Joshua
18
0
0
0
0
0
0
8
Palavecino Agustin
28
9
763
1
3
1
0
29
Rodriguez Ivan
29
9
675
0
0
2
0
21
Rojas Johan
22
8
369
1
0
1
0
11
Sanchez Raul
27
9
336
0
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Badaloni Tomas
25
10
378
3
0
1
0
27
Cambindo Abonia Diber Armando
29
10
718
1
0
3
1
17
Cortez Rogelio
21
5
108
0
0
0
0
Davino Gianluca
20
0
0
0
0
0
0
310
Gutierrez Alex
17
0
0
0
0
0
0
30
Monreal Ricardo
24
10
487
1
1
3
1
15
Perez Pavel
27
9
402
2
0
0
0
7
Rosero Kevin
26
10
896
0
0
2
0
199
Santoyo Jose
20
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gago Fernando
39