Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Nations FC, Ghana
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Ghana
Nations FC
Sân vận động:
Khu liên hợp thể thao Kwame Kyei
(Abrankese)
Sức chứa:
20 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bariu Hadina
?
0
0
0
0
0
0
41
Mensah Kofi
28
0
0
0
0
0
0
99
Sanon Rabin
25
0
0
0
0
0
0
42
Sarkodie Ransford
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Abrokwa Michael
24
0
0
0
0
0
0
3
Agyenim Stephan
?
0
0
0
0
0
0
28
Apenteng William
26
0
0
0
0
0
0
5
Boahen Asante
22
0
0
0
0
0
0
14
Boakye Kwame
28
0
0
0
0
0
0
24
Kuffour Samuel
23
0
0
0
0
0
0
2
Nettey Christopher
27
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Acquah Prince
31
0
0
0
0
0
0
42
Akesseh Emmanuel
23
0
0
0
0
0
0
17
Alhassan Sadiq
29
0
0
0
0
0
0
69
Ampoful Kelvin
23
0
0
0
0
0
0
44
Badu Prince
25
0
0
0
0
0
0
31
Chibsah Alhassan Yussif
25
0
0
0
0
0
0
13
Grippman Raymond
28
0
0
0
0
0
0
18
Karim Abdul
25
0
0
0
0
0
0
80
Laryea Abdul
23
0
0
0
0
0
0
20
Mashud Abdela
?
0
0
0
0
0
0
32
Nkrumah Festus
?
0
0
0
0
0
0
6
Oduro Victor
25
0
0
0
0
0
0
30
Simpson Razak
27
0
0
0
0
0
0
7
Sulemana Nafiu
25
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Annor Emmanuel
22
0
0
0
0
0
0
37
Charwetey Faisal
22
0
0
0
0
0
0
10
Danso Richard
24
0
0
0
0
0
0
9
Djangone Boris
?
0
0
0
0
0
0
21
Opoku Moses
?
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ocansey Mingle
?