Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Narpes Kraft, Phần Lan
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Phần Lan
Narpes Kraft
Sân vận động:
Mosedal
(Närpiö)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Kakkonen Group C
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Eriksson Karl-Filip
31
1
46
0
0
0
0
1
Eriksson Zacharias
?
15
1350
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Ibric Nedim
30
14
1253
2
0
4
0
27
Juslin Felix
?
2
43
0
0
0
0
3
Laine Hannes
?
13
898
0
0
2
0
22
Larka Axel
?
12
986
0
0
1
0
4
Lo Giudice Giuseppe
25
9
679
0
0
2
0
23
Nordberg Oliver
?
2
11
0
0
0
0
14
Sabanovic Amer
?
5
69
0
0
0
0
30
Skogman Emil
?
12
937
0
0
4
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Avdili Albin
?
11
969
0
0
5
0
5
Badnjevic Rijad
22
16
1087
4
0
2
0
20
Bergvik Viggo
?
15
1043
2
0
3
0
2
Hammarstrom Oskar
?
7
419
1
0
4
0
7
Kalabic Amir
25
14
1183
3
0
5
0
16
Palic Muamer
?
11
731
1
0
3
1
17
Velic Ajdin
?
3
132
0
0
1
0
18
Westerholm Antonio
24
9
145
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Franklin Matib
23
2
112
0
0
1
0
9
Isanovic Samir
30
9
759
6
0
1
0
15
Kadic Bekir
29
7
440
1
0
2
0
10
Kronholm Alexander
?
13
701
1
0
2
0
19
Pomba Lucas
?
10
293
0
0
0
0
6
Sifet Becic
?
11
830
0
0
4
0
11
Sparv Atte
25
9
364
2
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Eriksson Karl-Filip
31
1
46
0
0
0
0
1
Eriksson Zacharias
?
15
1350
0
0
0
0
31
Norrgard Jesper
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Ibric Nedim
30
14
1253
2
0
4
0
27
Juslin Felix
?
2
43
0
0
0
0
3
Laine Hannes
?
13
898
0
0
2
0
22
Larka Axel
?
12
986
0
0
1
0
4
Lo Giudice Giuseppe
25
9
679
0
0
2
0
23
Nordberg Oliver
?
2
11
0
0
0
0
14
Sabanovic Amer
?
5
69
0
0
0
0
30
Skogman Emil
?
12
937
0
0
4
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Avdili Albin
?
11
969
0
0
5
0
5
Badnjevic Rijad
22
16
1087
4
0
2
0
20
Bergvik Viggo
?
15
1043
2
0
3
0
2
Hammarstrom Oskar
?
7
419
1
0
4
0
7
Kalabic Amir
25
14
1183
3
0
5
0
16
Palic Muamer
?
11
731
1
0
3
1
17
Velic Ajdin
?
3
132
0
0
1
0
18
Westerholm Antonio
24
9
145
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Franklin Matib
23
2
112
0
0
1
0
9
Isanovic Samir
30
9
759
6
0
1
0
15
Kadic Bekir
29
7
440
1
0
2
0
10
Kronholm Alexander
?
13
701
1
0
2
0
19
Pomba Lucas
?
10
293
0
0
0
0
6
Sifet Becic
?
11
830
0
0
4
0
11
Sparv Atte
25
9
364
2
0
0
0