Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Napredak, Serbia
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Serbia
Napredak
Sân vận động:
Stadion Mladost Kruševac
Sức chứa:
10 331
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super Liga
Serbian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
84
Balevic Lazar
18
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bukorac Stefan
34
7
630
1
0
2
0
27
Cubra Dragan
23
3
184
0
0
0
0
25
Djekovic Nemanja
22
6
540
2
0
1
0
77
Drobnjak Luka
21
5
298
0
0
1
1
44
Hajdin Stefan
31
7
345
1
0
1
0
24
Ignjatovic Uros
24
5
336
0
1
2
0
31
Subert Ivan
31
1
42
0
0
0
1
7
Vukajlovic Nikola
29
5
361
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Krstic Filip
28
7
524
0
0
3
0
14
Laban Luka
21
1
15
0
0
0
0
15
Lutovac Aleksandar
28
5
367
0
0
1
0
95
Miletic Vladimir
22
5
370
0
0
1
0
22
Toseski Milos
27
7
568
0
3
1
0
10
Vulic Milos
29
4
111
0
0
1
0
23
Zlicic Lazar
28
4
79
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bastajic Nebojsa
35
4
334
0
0
0
0
33
Bogdanovski Nikola
26
6
260
0
0
0
0
9
Bubanj Mateja
20
5
255
0
0
0
0
11
Majdevac Andrija
28
6
480
2
1
1
0
20
Marinkovic Nikola
22
5
72
0
0
0
0
88
Saric Marko
26
2
6
0
0
0
0
16
Skocajic Dorde
19
2
25
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nikolic Milan
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
84
Balevic Lazar
18
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bukorac Stefan
34
2
180
1
0
0
0
25
Djekovic Nemanja
22
3
270
0
0
0
0
24
Ignjatovic Uros
24
3
256
0
0
0
0
7
Vukajlovic Nikola
29
3
209
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Krstic Filip
28
2
152
0
0
0
0
95
Miletic Vladimir
22
3
201
0
0
0
0
22
Toseski Milos
27
2
135
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bastajic Nebojsa
35
3
166
1
0
1
0
9
Bubanj Mateja
20
3
132
1
0
0
0
20
Marinkovic Nikola
22
1
26
0
0
0
0
88
Saric Marko
26
3
121
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nikolic Milan
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
84
Balevic Lazar
18
8
720
0
0
1
0
1
Savic Vladimir
29
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bukorac Stefan
34
9
810
2
0
2
0
27
Cubra Dragan
23
3
184
0
0
0
0
25
Djekovic Nemanja
22
9
810
2
0
1
0
77
Drobnjak Luka
21
5
298
0
0
1
1
44
Hajdin Stefan
31
7
345
1
0
1
0
24
Ignjatovic Uros
24
8
592
0
1
2
0
99
Mihajlovic Pavle
19
0
0
0
0
0
0
31
Subert Ivan
31
1
42
0
0
0
1
7
Vukajlovic Nikola
29
8
570
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Gajic Mateja
19
0
0
0
0
0
0
22
Kovacevic Stevan
37
0
0
0
0
0
0
4
Krstic Filip
28
9
676
0
0
3
0
14
Laban Luka
21
1
15
0
0
0
0
15
Lutovac Aleksandar
28
5
367
0
0
1
0
95
Miletic Vladimir
22
8
571
0
0
1
0
89
Smiljkovic Andrej
17
0
0
0
0
0
0
22
Toseski Milos
27
9
703
0
3
1
0
10
Vulic Milos
29
4
111
0
0
1
0
23
Zlicic Lazar
28
4
79
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bastajic Nebojsa
35
7
500
1
0
1
0
33
Bogdanovski Nikola
26
6
260
0
0
0
0
9
Bubanj Mateja
20
8
387
1
0
0
0
14
Kotlajic Djordje
21
0
0
0
0
0
0
11
Majdevac Andrija
28
6
480
2
1
1
0
20
Marinkovic Nikola
22
6
98
0
0
0
0
88
Saric Marko
26
5
127
1
0
0
0
16
Skocajic Dorde
19
2
25
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nikolic Milan
42