Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Napoli, Ý
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Ý
Napoli
Sân vận động:
Stadio Diego Armando Maradona
(Naples)
Sức chứa:
54 726
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie A
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Meret Alex
28
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Buongiorno Alessandro
26
1
23
0
1
0
0
22
Di Lorenzo Giovanni
32
2
180
0
0
0
0
5
Juan Jesus
34
2
158
0
0
1
0
17
Olivera Mathias
27
2
99
0
0
0
0
13
Rrahmani Amir
31
2
180
0
0
0
0
37
Spinazzola Leonardo
32
2
83
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Anguissa Frank
29
2
180
1
0
0
0
11
De Bruyne Kevin
34
2
171
1
0
1
0
6
Gilmour Billy
24
1
9
0
0
0
0
68
Lobotka Stanislav
30
2
172
0
0
0
0
8
McTominay Scott
28
2
179
1
0
0
0
26
Vergara Antonio
22
1
2
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
69
Ambrosino Giuseppe
21
1
16
0
0
0
0
7
David Neres
Chấn thương cơ
28
1
15
0
0
0
0
70
Lang Noa
26
2
19
0
0
0
0
27
Lucca Lorenzo
24
2
157
0
0
1
0
21
Politano Matteo
32
2
166
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Conte Antonio
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Contini Nikita
29
0
0
0
0
0
0
25
Ferrante Mathias
19
0
0
0
0
0
0
1
Meret Alex
28
2
180
0
0
0
0
32
Milinkovic-Savic Vanja
28
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Beukema Sam
26
0
0
0
0
0
0
4
Buongiorno Alessandro
26
1
23
0
1
0
0
22
Di Lorenzo Giovanni
32
2
180
0
0
0
0
3
Gutierrez Miguel
Chấn thương mắt cá chân15.09.2025
24
0
0
0
0
0
0
5
Juan Jesus
34
2
158
0
0
1
0
35
Marianucci Luca
21
0
0
0
0
0
0
30
Mazzocchi Pasquale
30
0
0
0
0
0
0
17
Olivera Mathias
27
2
99
0
0
0
0
13
Rrahmani Amir
31
2
180
0
0
0
0
37
Spinazzola Leonardo
32
2
83
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Anguissa Frank
29
2
180
1
0
0
0
11
De Bruyne Kevin
34
2
171
1
0
1
0
11
Elmas Eljif
25
0
0
0
0
0
0
6
Gilmour Billy
24
1
9
0
0
0
0
68
Lobotka Stanislav
30
2
172
0
0
0
0
8
McTominay Scott
28
2
179
1
0
0
0
94
Saco Coli
23
0
0
0
0
0
0
26
Vergara Antonio
22
1
2
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
69
Ambrosino Giuseppe
21
1
16
0
0
0
0
77
Cheddira Walid
27
0
0
0
0
0
0
7
David Neres
Chấn thương cơ
28
1
15
0
0
0
0
9
Hojlund Rasmus
22
0
0
0
0
0
0
70
Lang Noa
26
2
19
0
0
0
0
27
Lucca Lorenzo
24
2
157
0
0
1
0
11
Lukaku Romelu
Chấn thương đùi24.11.2025
32
0
0
0
0
0
0
21
Politano Matteo
32
2
166
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Conte Antonio
56