Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Nancy, Pháp
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Pháp
Nancy
Sân vận động:
Stade Marcel Picot
(Nancy)
Sức chứa:
20 087
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligue 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Basilio Enzo
30
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bamba Rayan
21
2
172
1
0
0
0
17
Carlier Maxence
28
3
266
0
1
3
0
19
Experience Martin
26
2
180
0
0
1
0
4
Fernandez Nehemiah
20
4
360
0
1
0
0
12
Julloux Adrien
28
4
360
0
0
0
0
27
Maouassa Faitout
27
2
78
0
0
0
0
77
Nahounou Yannis
21
1
8
0
0
0
0
14
Saint-Ruf Nicolas
32
4
360
2
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bokangu Brandon
25
4
285
1
2
1
0
6
Bouriaud Teddy
28
4
314
0
1
0
0
10
Dabasse Adrian
Chưa đảm bảo thể lực
32
1
1
0
0
0
0
45
El Hansar Chafik
20
2
36
0
0
0
0
11
Sidibe Oumar
24
4
171
0
0
1
0
5
Suljic Cazim
28
4
124
0
0
1
0
26
Ztouti Zakaria
18
2
6
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bouabdelli Walid
25
4
354
1
0
0
0
22
Evans Jimmy
26
4
152
0
0
0
0
7
Fdaouch Zakaria
28
4
342
1
0
0
0
29
Ouotro Patrick
19
3
49
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Correa Pablo
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Basilio Enzo
30
4
360
0
0
0
0
40
Kenzo Noel
19
0
0
0
0
0
0
40
Kouini Yanis
21
0
0
0
0
0
0
16
Sourzac Martin
33
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bamba Rayan
21
2
172
1
0
0
0
17
Carlier Maxence
28
3
266
0
1
3
0
19
Experience Martin
26
2
180
0
0
1
0
4
Fernandez Nehemiah
20
4
360
0
1
0
0
12
Julloux Adrien
28
4
360
0
0
0
0
27
Maouassa Faitout
27
2
78
0
0
0
0
4
Mendy Elydjah
25
0
0
0
0
0
0
77
Nahounou Yannis
21
1
8
0
0
0
0
14
Saint-Ruf Nicolas
32
4
360
2
0
2
0
33
Tacafred Enzo
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bokangu Brandon
25
4
285
1
2
1
0
6
Bouriaud Teddy
28
4
314
0
1
0
0
13
Camara Bakari
31
0
0
0
0
0
0
10
Dabasse Adrian
Chưa đảm bảo thể lực
32
1
1
0
0
0
0
37
Delaveau Yanis
19
0
0
0
0
0
0
45
El Hansar Chafik
20
2
36
0
0
0
0
11
Sidibe Oumar
24
4
171
0
0
1
0
5
Suljic Cazim
28
4
124
0
0
1
0
26
Ztouti Zakaria
18
2
6
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bouabdelli Walid
25
4
354
1
0
0
0
22
Evans Jimmy
26
4
152
0
0
0
0
7
Fdaouch Zakaria
28
4
342
1
0
0
0
29
Ouotro Patrick
19
3
49
0
0
0
0
9
Toure Cheikh
Chưa đảm bảo thể lực
28
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Correa Pablo
58