Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Nam Định, Việt Nam
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Việt Nam
Nam Định
Sân vận động:
Sân vận động Chùa Cuối
(Nam Định)
Sức chứa:
30 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
V.League 1
Siêu Cúp Quốc gia
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Trần Nguyên Mạnh
33
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Dương Thanh Hào
34
3
270
0
0
0
0
17
Nguyễn Văn Vĩ
27
3
269
0
0
0
0
32
Ngô Đức Huy
25
2
3
0
0
0
0
93
Pham Ba Kevin
31
3
97
1
0
0
0
13
Trần Văn Kiên
29
3
270
0
0
1
0
5
Đặng Văn Tới
26
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
A Mít
28
3
176
0
0
0
0
10
Caio
30
2
124
1
0
0
0
88
Lý Công Hoàng Anh
26
3
237
1
0
0
0
11
Nguyễn Tuấn Anh
30
1
28
0
0
0
0
72
Romulo
29
3
270
0
0
0
0
27
Trần Ngọc Sơn
22
1
2
0
0
0
0
16
Trần Văn Công
26
3
36
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Brenner
31
3
270
0
0
0
0
12
Eid Mahmoud
32
1
46
0
0
0
0
37
Hudlin Kyle
25
3
103
0
0
0
0
39
Nguyễn Ti Phông
29
3
242
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vũ Hồng Việt
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Trần Nguyên Mạnh
33
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Nguyễn Văn Vĩ
27
1
81
0
0
0
0
32
Ngô Đức Huy
25
1
90
0
0
0
0
93
Pham Ba Kevin
31
1
25
0
0
0
0
13
Trần Văn Kiên
29
1
90
0
0
0
0
5
Đặng Văn Tới
26
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Caio
30
1
52
0
0
0
0
88
Lý Công Hoàng Anh
26
1
66
0
0
1
0
11
Nguyễn Tuấn Anh
30
1
66
0
0
0
0
72
Romulo
29
1
90
0
0
0
0
27
Trần Ngọc Sơn
22
1
10
0
0
0
0
16
Trần Văn Công
26
1
25
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Brenner
31
1
81
0
0
0
0
12
Eid Mahmoud
32
1
10
0
0
0
0
37
Hudlin Kyle
25
1
39
2
0
1
0
39
Nguyễn Ti Phông
29
1
90
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vũ Hồng Việt
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Caique
28
0
0
0
0
0
0
23
Lê Vũ Phong
23
0
0
0
0
0
0
82
Trần Liêm Điều
24
0
0
0
0
0
0
26
Trần Nguyên Mạnh
33
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Dijks Mitchell
32
0
0
0
0
0
0
3
Dương Thanh Hào
34
3
270
0
0
0
0
4
Lucao
33
0
0
0
0
0
0
7
Nguyễn Phong Hồng Duy
29
0
0
0
0
0
0
17
Nguyễn Văn Vĩ
27
4
350
0
0
0
0
32
Ngô Đức Huy
25
3
93
0
0
0
0
93
Pham Ba Kevin
31
4
122
1
0
0
0
13
Trần Văn Kiên
29
4
360
0
0
1
0
5
Đặng Văn Tới
26
4
360
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
A Mít
28
3
176
0
0
0
0
6
Blom Njabulo
25
0
0
0
0
0
0
10
Caio
30
3
176
1
0
0
0
88
Lý Công Hoàng Anh
26
4
303
1
0
1
0
11
Nguyễn Tuấn Anh
30
2
94
0
0
0
0
8
Nguyễn Đình Sơn
24
0
0
0
0
0
0
72
Romulo
29
4
360
0
0
0
0
27
Trần Ngọc Sơn
22
2
12
0
0
0
0
16
Trần Văn Công
26
4
61
0
0
1
0
19
Trần Văn Đạt
24
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Brenner
31
4
351
0
0
0
0
12
Eid Mahmoud
32
2
56
0
0
0
0
37
Hudlin Kyle
25
4
142
2
0
1
0
39
Nguyễn Ti Phông
29
4
332
1
0
1
0
9
Nguyễn Văn Toàn
29
0
0
0
0
0
0
10
Tau Percy
31
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vũ Hồng Việt
?