Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Nacional-AM, Brazil
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Brazil
Nacional-AM
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Amazonense
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Rambo Becker David
30
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Caio Callyman
27
4
329
0
0
2
0
13
Ivanzinho
29
1
0
0
0
0
1
14
Joao Barbieri
23
2
24
0
0
1
0
6
Pedro Rosa
35
3
270
0
0
0
0
4
William Mineiro
32
4
360
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Adenilson
31
1
19
0
0
0
0
16
Chagas Kayo
29
3
92
0
0
2
0
5
Gustavo Hebling
29
4
321
0
0
0
0
30
Leo Aquino
30
4
105
0
0
0
0
8
Luis Fernando
27
4
256
0
0
0
0
28
Mardley
30
3
81
0
0
0
0
9
Wendel
34
4
217
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Lucas Oliveira
25
5
218
2
0
0
0
20
Victor
23
1
0
1
0
0
0
17
Vinicius Balotelli
27
3
158
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fajardo Welington
64
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Rafael Pin
33
0
0
0
0
0
0
12
Rambo Becker David
30
4
360
0
0
1
0
22
Saul Bruno
29
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bruno Collaco
35
0
0
0
0
0
0
23
Bryan
23
0
0
0
0
0
0
2
Caio Callyman
27
4
329
0
0
2
0
13
Ivanzinho
29
1
0
0
0
0
1
14
Joao Barbieri
23
2
24
0
0
1
0
6
Pedro Rosa
35
3
270
0
0
0
0
4
William Mineiro
32
4
360
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Adenilson
31
1
19
0
0
0
0
16
Chagas Kayo
29
3
92
0
0
2
0
5
Gustavo Hebling
29
4
321
0
0
0
0
30
Leo Aquino
30
4
105
0
0
0
0
8
Luis Fernando
27
4
256
0
0
0
0
28
Mardley
30
3
81
0
0
0
0
9
Wendel
34
4
217
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Claudinho
34
0
0
0
0
0
0
11
Lucas Oliveira
25
5
218
2
0
0
0
27
Marcelinho
27
0
0
0
0
0
0
20
Victor
23
1
0
1
0
0
0
17
Vinicius Balotelli
27
3
158
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fajardo Welington
64