Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Murcia, Tây Ban Nha
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Tây Ban Nha
Murcia
Sân vận động:
Estadio Enrique Roca
(Murcia)
Sức chứa:
31 179
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera RFEF - Group 2
Primera RFEF - Play Offs Thăng hạng
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gazzaniga Gianfranco
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Gonzalez Alberto
32
1
90
0
0
1
0
2
Mier Jorge
26
1
30
0
0
0
0
3
Romero Cristo
25
1
61
0
0
1
0
24
Saveljich Esteban
34
1
90
0
0
0
0
18
Vicente David
26
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Gomez Isi
29
1
90
0
0
0
0
30
Joao Pedro Palmberg
22
1
90
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Benito Pedro Alberto Ponomar
25
1
79
0
0
0
0
11
Bustos Alvaro
30
1
79
0
0
0
0
14
Leon Pedro
38
1
12
0
0
0
0
19
Matheus Cadorini
23
1
23
0
0
0
0
8
Schalk Alex
33
1
30
0
0
1
0
28
Seyran Mathieu
?
1
61
0
0
0
0
17
Zeka Agim
27
1
12
0
0
0
0
20
Zenitagoia Ekain
31
1
68
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Etxeberria Joseba
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gazzaniga Gianfranco
31
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Cadete
31
2
180
0
0
0
0
6
Gonzalez Alberto
32
2
180
0
0
1
0
24
Saveljich Esteban
34
2
180
0
0
0
0
18
Vicente David
26
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Gomez Isi
29
2
28
0
0
0
0
22
Juan Carlos
34
2
82
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Benito Pedro Alberto Ponomar
25
2
155
1
0
0
0
19
Bosilj David
23
2
174
0
0
1
0
14
Leon Pedro
38
1
28
0
0
0
0
19
Matheus Cadorini
23
1
9
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Etxeberria Joseba
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gazzaniga Gianfranco
31
3
270
0
0
0
0
13
Pineiro del Alamo Diego
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Cadete
31
2
180
0
0
0
0
6
Gonzalez Alberto
32
3
270
0
0
2
0
5
Jaso Zunzarren Antxon
27
0
0
0
0
0
0
14
Lopez Andres
22
0
0
0
0
0
0
2
Mier Jorge
26
1
30
0
0
0
0
26
Perez Hector
19
0
0
0
0
0
0
3
Romero Cristo
25
1
61
0
0
1
0
24
Saveljich Esteban
34
3
270
0
0
0
0
18
Vicente David
26
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Antonio David
19
0
0
0
0
0
0
31
Djanbou Sekou
20
0
0
0
0
0
0
10
Gomez Isi
29
3
118
0
0
0
0
30
Joao Pedro Palmberg
22
1
90
0
0
1
0
22
Juan Carlos
34
2
82
0
0
0
0
7
Moyita Sergio
32
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Benito Pedro Alberto Ponomar
25
3
234
1
0
0
0
19
Bosilj David
23
2
174
0
0
1
0
11
Bustos Alvaro
30
1
79
0
0
0
0
14
Leon Pedro
38
2
40
0
0
0
0
19
Matheus Cadorini
23
2
32
0
0
0
0
8
Schalk Alex
33
1
30
0
0
1
0
28
Seyran Mathieu
?
1
61
0
0
0
0
17
Zeka Agim
27
1
12
0
0
0
0
20
Zenitagoia Ekain
31
1
68
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Etxeberria Joseba
48