Mtarfa, Malta Đội hình, Thống kê cầu thủ, Cập nhật chấn thương
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Malta
Mtarfa
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Tabone Fredrick
36
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Parnis Brady
34
0
0
0
0
0
0
14
Senna Azzopardi Ayrton
28
0
0
0
0
0
0
12
Spagnol Zion
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Azzopardi Ayrton
31
0
0
0
0
0
0
15
Cassar Hayden
18
0
0
0
0
0
0
17
Cutajar Cain
25
0
0
0
0
0
0
10
Falzon Darren
33
0
0
0
0
0
0
6
Grech Luke
31
0
0
0
0
0
0
97
Tong Callus Cain
17
0
0
0
0
0
0
23
Tonna Ryan
24
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Abela Paris Zak
20
0
0
0
0
0
0
97
Agbakwuru Joseph Chilaka
21
0
0
0
0
0
0
9
Hassan Jamiu
20
0
0
0
0
0
0
7
Mensah Eric
21
0
0
0
0
0
0
13
Micallef Miguel
23
0
0
0
0
0
0