Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Puchov, Slovakia
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Slovakia
Puchov
Sân vận động:
Mestský štadión Púchov
(Púchov)
Sức chứa:
6 614
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Vavrus Samuel
27
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Marcanik Stepan
20
4
255
0
0
0
0
4
Mosko Matej
26
6
466
0
0
2
0
18
Obsivan Matej
20
3
213
0
0
2
0
3
Stranak Dominik
25
6
540
2
0
1
0
6
Tandara Marian
23
6
540
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Kapus Nicolas
19
6
260
0
0
0
0
13
Kopicar Adrian
28
6
540
0
0
2
0
15
Lacko Patrick
20
2
96
1
0
1
0
8
Levai Luboslav
26
2
153
0
0
1
0
19
Loduha Matej
32
4
72
0
0
0
0
16
Martinek Nicolas
24
6
540
0
0
2
0
10
Mojzis Adrian
23
6
270
0
0
1
0
14
Mraz Patrik
38
5
325
0
0
0
0
20
Poboril Radim
23
6
521
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Prazenka Lubos
20
3
101
0
0
0
0
5
Rapavy Daniel
30
6
525
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zimen Marian
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Barninec Andreas
?
0
0
0
0
0
0
30
Vavrik Juraj
19
0
0
0
0
0
0
31
Vavrus Samuel
27
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Brunner Jakub
18
0
0
0
0
0
0
8
Cmelo Jakub
19
0
0
0
0
0
0
12
Marcanik Stepan
20
4
255
0
0
0
0
4
Mosko Matej
26
6
466
0
0
2
0
18
Obsivan Matej
20
3
213
0
0
2
0
3
Stranak Dominik
25
6
540
2
0
1
0
6
Tandara Marian
23
6
540
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Kapus Nicolas
19
6
260
0
0
0
0
13
Kopicar Adrian
28
6
540
0
0
2
0
15
Lacko Patrick
20
2
96
1
0
1
0
8
Levai Luboslav
26
2
153
0
0
1
0
19
Loduha Matej
32
4
72
0
0
0
0
16
Martinek Nicolas
24
6
540
0
0
2
0
10
Mojzis Adrian
23
6
270
0
0
1
0
14
Mraz Patrik
38
5
325
0
0
0
0
20
Poboril Radim
23
6
521
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Pilny Daniel
30
0
0
0
0
0
0
17
Prazenka Lubos
20
3
101
0
0
0
0
5
Rapavy Daniel
30
6
525
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zimen Marian
45