Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Morton, Scotland
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Scotland
Morton
Sân vận động:
Cappielow Park
(Greenock)
Sức chứa:
11 589
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Championship
League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Storer James
20
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Ballantyne Cammy
28
4
323
0
0
1
0
4
Corr Dylan
20
1
34
0
0
0
0
3
Delaney Zak
23
4
327
0
0
0
0
21
Gillespie Grant
34
1
38
0
0
0
0
23
Longridge Jackson
30
4
360
0
0
1
0
6
Moore Kris
21
4
360
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Blues Cameron
27
4
265
0
0
0
0
11
Crawford Alistair
34
1
85
1
0
0
0
14
McKay Zak
20
4
60
0
0
0
0
19
Robertson Kerr
19
4
222
0
1
2
0
22
Shaw Nathan
24
2
165
0
1
1
0
12
Taylor Kian
Chấn thương
20
2
147
0
0
1
0
27
Wilson Iain
26
4
304
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Adeloye Tomi
29
3
174
0
0
1
0
10
Brophy Eamonn
29
4
272
3
0
1
0
18
Garrity Michael
23
4
93
0
0
0
0
7
Moffat Owen
23
4
179
0
0
0
0
29
O'Halloran Michael
Chấn thương
34
4
210
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Imrie Dougie
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Murdoch Sam
18
1
90
0
0
1
0
1
Storer James
20
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Ballantyne Cammy
28
3
254
0
0
1
0
4
Corr Dylan
20
3
126
0
0
1
0
3
Delaney Zak
23
5
450
1
0
2
0
21
Gillespie Grant
34
4
287
0
1
0
0
5
Hart Sonny
19
1
3
0
0
0
0
23
Longridge Jackson
30
5
450
1
0
1
0
6
Moore Kris
21
5
450
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Blues Cameron
27
3
270
1
0
0
0
11
Crawford Alistair
34
5
404
1
2
0
0
14
McKay Zak
20
4
121
0
0
0
0
19
Robertson Kerr
19
2
88
1
0
0
0
22
Shaw Nathan
24
3
154
0
2
0
0
12
Taylor Kian
Chấn thương
20
2
82
0
0
0
0
27
Wilson Iain
26
5
377
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Adeloye Tomi
29
4
241
3
0
0
0
10
Brophy Eamonn
29
1
90
0
0
0
0
18
Garrity Michael
23
2
37
0
0
0
0
7
Moffat Owen
23
5
302
1
2
1
0
29
O'Halloran Michael
Chấn thương
34
1
55
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Imrie Dougie
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Murdoch Sam
18
1
90
0
0
1
0
1
Storer James
20
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Ballantyne Cammy
28
7
577
0
0
2
0
4
Corr Dylan
20
4
160
0
0
1
0
3
Delaney Zak
23
9
777
1
0
2
0
21
Gillespie Grant
34
5
325
0
1
0
0
5
Hart Sonny
19
1
3
0
0
0
0
23
Longridge Jackson
30
9
810
1
0
2
0
6
Moore Kris
21
9
810
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Blues Cameron
27
7
535
1
0
0
0
11
Crawford Alistair
34
6
489
2
2
0
0
14
McKay Zak
20
8
181
0
0
0
0
28
Murphy Louie
?
0
0
0
0
0
0
19
Robertson Kerr
19
6
310
1
1
2
0
22
Shaw Nathan
24
5
319
0
3
1
0
26
Taggart Ciaran
?
0
0
0
0
0
0
12
Taylor Kian
Chấn thương
20
4
229
0
0
1
0
27
Wilson Iain
26
9
681
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Adeloye Tomi
29
7
415
3
0
1
0
10
Brophy Eamonn
29
5
362
3
0
1
0
18
Garrity Michael
23
6
130
0
0
0
0
7
Moffat Owen
23
9
481
1
2
1
0
29
O'Halloran Michael
Chấn thương
34
5
265
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Imrie Dougie
42