Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Ma Rốc, châu Phi
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
châu Phi
Ma Rốc
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Giải vô địch các Quốc gia châu Phi
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Al Harrar Mehdi
24
7
660
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Arrassi Bouchaib
25
5
257
0
0
2
0
15
Assal Abdelhak
Chấn thương
27
2
77
0
0
0
0
7
Boulacsout Mohamed
26
6
492
0
0
1
0
4
Louadni Marouane
30
6
570
0
0
3
0
28
Mchakhchekh Mehdi
21
3
156
0
0
0
0
20
Moufid Mohammed
25
7
249
0
0
2
0
2
Zahouani Fouad
19
1
1
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bach Anas
27
7
631
0
0
0
0
3
Belammari Youssef
26
7
660
0
2
1
0
10
Bougrine Sabir
29
6
375
2
0
1
0
16
Errahouli Salaheddine
22
4
127
0
0
0
0
24
Hrimat Mohamed
31
7
660
2
2
1
0
5
Khairi Ayoub
25
4
226
0
0
0
0
8
Ouarkhane Alt Khalid
25
4
266
0
0
0
0
18
Riahi Imad
25
4
232
1
0
0
0
14
Souane Amine
23
3
14
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Baba Khalid
25
5
292
0
1
1
0
11
El Kaabi Younes
24
2
80
0
0
1
0
25
El Mahraoui Anas
24
3
126
0
0
0
0
9
Lamlioui Oussama
29
6
510
6
0
2
0
21
Mehri Youssef
25
6
516
1
3
1
0
19
Mouloua Ayoub
22
2
113
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Regragui Walid
49
Sektioui Tarik
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Al Harrar Mehdi
24
7
660
0
0
1
0
12
Ghanimi Rachid
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Arrassi Bouchaib
25
5
257
0
0
2
0
15
Assal Abdelhak
Chấn thương
27
2
77
0
0
0
0
7
Boulacsout Mohamed
26
6
492
0
0
1
0
16
El Hilali Omar
21
0
0
0
0
0
0
4
Louadni Marouane
30
6
570
0
0
3
0
6
Masina Adam
31
0
0
0
0
0
0
28
Mchakhchekh Mehdi
21
3
156
0
0
0
0
20
Moufid Mohammed
25
7
249
0
0
2
0
2
Zahouani Fouad
19
1
1
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bach Anas
27
7
631
0
0
0
0
3
Belammari Youssef
26
7
660
0
2
1
0
10
Bougrine Sabir
29
6
375
2
0
1
0
16
Errahouli Salaheddine
22
4
127
0
0
0
0
24
Hrimat Mohamed
31
7
660
2
2
1
0
5
Khairi Ayoub
25
4
226
0
0
0
0
8
Ouarkhane Alt Khalid
25
4
266
0
0
0
0
18
Riahi Imad
25
4
232
1
0
0
0
14
Souane Amine
23
3
14
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Baba Khalid
25
5
292
0
1
1
0
23
Bouhra Saifeddine
25
0
0
0
0
0
0
11
El Kaabi Younes
24
2
80
0
0
1
0
25
El Mahraoui Anas
24
3
126
0
0
0
0
27
Essadak Hossam
20
0
0
0
0
0
0
6
Hajji Reda
25
0
0
0
0
0
0
9
Lamlioui Oussama
29
6
510
6
0
2
0
21
Mehri Youssef
25
6
516
1
3
1
0
19
Mouloua Ayoub
22
2
113
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Regragui Walid
49
Sektioui Tarik
48