Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Moreirense, Bồ Đào Nha
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Bồ Đào Nha
Moreirense
Sân vận động:
Parque Joaquim de Almeida Freitas
(Moreira de Conegos)
Sức chứa:
6 153
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Portugal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Caio
34
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Batista Gilberto
21
2
20
0
0
1
0
27
Kiko
23
3
260
0
0
0
0
26
Maracas
31
4
350
0
0
2
0
44
Marcelo
36
4
360
0
0
2
0
17
Martinez Alvaro
23
3
120
0
0
1
0
76
Pinto Dinis
25
4
360
0
2
2
0
2
Travassos
21
1
35
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Alanzinho
25
4
360
0
1
0
0
25
Assis Afonso
19
2
101
0
0
1
0
20
Bernardo
Chưa đảm bảo thể lực
27
1
29
0
0
0
0
30
Gower Jimi
20
1
11
0
0
0
0
80
Ofori Lawrence
27
4
210
0
1
0
0
21
Rodri
Chưa đảm bảo thể lực
22
2
53
0
0
1
0
8
Stjepanovic Mateja
21
4
360
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
95
Guilherme Schettine
29
4
282
4
0
0
0
19
Jorquera Romero Joel
25
1
9
0
0
0
0
10
Kiko Bondoso
29
4
270
0
1
2
0
78
Landerson
18
2
56
0
0
0
0
7
Teguia Cedric
23
4
290
0
0
0
0
99
Yan Maranhao
22
4
82
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Costa Vasco
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Caio
34
4
360
0
0
1
0
13
Ferreira Andre
29
0
0
0
0
0
0
16
Mika Mika
34
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Batista Gilberto
21
2
20
0
0
1
0
27
Kiko
23
3
260
0
0
0
0
26
Maracas
31
4
350
0
0
2
0
44
Marcelo
36
4
360
0
0
2
0
17
Martinez Alvaro
23
3
120
0
0
1
0
3
Michel
Chưa đảm bảo thể lực
22
0
0
0
0
0
0
76
Pinto Dinis
25
4
360
0
2
2
0
2
Travassos
21
1
35
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Alanzinho
25
4
360
0
1
0
0
25
Assis Afonso
19
2
101
0
0
1
0
20
Bernardo
Chưa đảm bảo thể lực
27
1
29
0
0
0
0
30
Gower Jimi
20
1
11
0
0
0
0
80
Ofori Lawrence
27
4
210
0
1
0
0
21
Rodri
Chưa đảm bảo thể lực
22
2
53
0
0
1
0
15
Sousa Vasco
22
0
0
0
0
0
0
8
Stjepanovic Mateja
21
4
360
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
95
Guilherme Schettine
29
4
282
4
0
0
0
19
Jorquera Romero Joel
25
1
9
0
0
0
0
10
Kiko Bondoso
29
4
270
0
1
2
0
78
Landerson
18
2
56
0
0
0
0
79
Semedo Luis
22
0
0
0
0
0
0
7
Teguia Cedric
23
4
290
0
0
0
0
99
Yan Maranhao
22
4
82
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Costa Vasco
36