Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Montpellier, Pháp
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Pháp
Montpellier
Sân vận động:
Stade de la Mosson
(Montpellier)
Sức chứa:
20 484
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligue 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Dzodic Viktor
18
1
90
0
0
0
0
31
Ngapandouetnbu Simon
22
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
El Hannach Naoufel
18
3
211
0
0
1
0
6
Jullien Christopher
32
4
253
0
0
0
0
15
Laporte Julien
31
4
360
0
0
0
0
21
Mincarelli Lucas
21
4
191
0
0
0
0
23
Mouanga Yael
20
4
333
0
0
1
0
27
Omeragic Becir
23
4
358
1
0
2
0
17
Sainte-Luce Theo
26
3
116
0
0
1
1
29
Tchato Enzo
Chấn thương
22
4
353
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Chennahi Theo
20
3
39
0
0
0
0
10
Fayad Khalil
Chấn thương cẳng chân
21
1
12
0
0
0
0
5
Junior Pereira da Silva Everson
Chấn thương
21
2
86
0
0
1
0
18
Pays Nicolas
22
1
79
0
0
0
0
11
Savanier Teji
33
2
28
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Mbuku Nathanael
23
4
356
0
1
0
0
19
Mendy Alexandre
31
4
360
0
1
0
0
24
Ndiaye Junior
20
2
73
1
0
0
0
14
Orakpo Victor
19
1
31
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Camara Zoumana
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Dzodic Viktor
18
1
90
0
0
0
0
30
Michel Mathieu
Gãy xương sườn
34
0
0
0
0
0
0
31
Ngapandouetnbu Simon
22
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
El Hannach Naoufel
18
3
211
0
0
1
0
6
Jullien Christopher
32
4
253
0
0
0
0
15
Laporte Julien
31
4
360
0
0
0
0
21
Mincarelli Lucas
21
4
191
0
0
0
0
23
Mouanga Yael
20
4
333
0
0
1
0
49
Ndollo Bille Wilfried
20
0
0
0
0
0
0
27
Omeragic Becir
23
4
358
1
0
2
0
17
Sainte-Luce Theo
26
3
116
0
0
1
1
29
Tchato Enzo
Chấn thương
22
4
353
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Chennahi Theo
20
3
39
0
0
0
0
10
Fayad Khalil
Chấn thương cẳng chân
21
1
12
0
0
0
0
5
Junior Pereira da Silva Everson
Chấn thương
21
2
86
0
0
1
0
18
Pays Nicolas
22
1
79
0
0
0
0
11
Savanier Teji
33
2
28
1
0
0
0
28
Sishuba Ayanda
20
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Gueguin Axel
Chưa đảm bảo thể lực
20
0
0
0
0
0
0
39
Issoufou Yanis
18
0
0
0
0
0
0
7
Mbuku Nathanael
23
4
356
0
1
0
0
19
Mendy Alexandre
31
4
360
0
1
0
0
24
Ndiaye Junior
20
2
73
1
0
0
0
14
Orakpo Victor
19
1
31
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Camara Zoumana
46