Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Montpellier Nữ, Pháp
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Pháp
Montpellier Nữ
Sân vận động:
Stade Bernard Gasset Terrain n°7
(Montpellier)
Sức chứa:
2 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Coupe de France Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Petiteau Marie
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Deslandes Oceane
25
1
90
0
0
0
0
3
Levasseur Marie
28
1
90
0
0
0
0
5
Louis Kethna
29
1
90
0
0
0
0
18
Rastocle Jade
21
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Blanc Cyrielle
22
1
81
0
0
0
0
17
Coquet Judith
22
1
10
0
0
0
0
7
Khelifi Lea
26
2
90
1
0
1
0
8
Ouchene Sonia
25
1
90
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Gstalter Lola
20
1
60
0
0
0
0
21
Ngueleu Nina
20
2
81
1
0
0
0
11
Onumonu Ifeoma
31
2
90
1
0
0
0
14
Rambaud Elisa
19
1
10
0
0
0
0
34
Rouquet Justine
18
1
31
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Chandioux Yannick
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Houamria Coralie
21
0
0
0
0
0
0
1
Lerond Justine
25
0
0
0
0
0
0
16
Petiteau Marie
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Deslandes Oceane
25
1
90
0
0
0
0
20
Felden Agathe
19
0
0
0
0
0
0
3
Levasseur Marie
28
1
90
0
0
0
0
5
Louis Kethna
29
1
90
0
0
0
0
18
Rastocle Jade
21
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Belmiliani Ines
19
0
0
0
0
0
0
15
Blanc Cyrielle
22
1
81
0
0
0
0
13
Boureille Celeste
31
0
0
0
0
0
0
17
Coquet Judith
22
1
10
0
0
0
0
99
Kadzere Rose
19
0
0
0
0
0
0
7
Khelifi Lea
26
2
90
1
0
1
0
8
Ouchene Sonia
25
1
90
0
0
1
0
6
Palis Ella
26
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Chaine Rosalie
18
0
0
0
0
0
0
22
Gstalter Lola
20
1
60
0
0
0
0
19
Mbakem-Niaro Esther
23
0
0
0
0
0
0
21
Ngueleu Nina
20
2
81
1
0
0
0
11
Onumonu Ifeoma
31
2
90
1
0
0
0
14
Rambaud Elisa
19
1
10
0
0
0
0
34
Rouquet Justine
18
1
31
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Chandioux Yannick
50