Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Montenegro U21, châu Âu
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
châu Âu
Montenegro U21
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U21
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Domazetovic Filip
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Dakic Damjan
21
1
90
0
0
0
0
3
Maras Lazar
19
1
8
0
0
0
0
2
Melentijevic Stefan
21
1
90
0
0
0
0
7
Vukovic Nikola
20
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Cetkovic Aleksa
21
1
34
0
0
1
0
17
Miranovic Dragan
20
1
90
0
0
1
0
19
Mrvaljevic Balsa
20
1
39
0
0
1
0
18
Vukanic Danilo
19
1
83
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Djukanovic Viktor
21
1
83
0
0
0
0
11
Jukovic Medo
20
1
8
0
0
1
0
20
Knezevic Lazar
20
1
52
0
0
0
0
9
Perisic Vladimir
21
1
90
0
0
0
0
14
Perovic Marko
Phục vụ đội tuyển quốc gia
19
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Perisic Goran
48
Rakojevic Nikola
67
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Domazetovic Filip
21
1
90
0
0
0
0
12
Krijestarac Benjamin
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Badnjar Matije
20
0
0
0
0
0
0
5
Dakic Damjan
21
1
90
0
0
0
0
4
Franeta Marko
20
0
0
0
0
0
0
3
Ljutica Velimir
19
0
0
0
0
0
0
3
Maras Lazar
19
1
8
0
0
0
0
2
Melentijevic Stefan
21
1
90
0
0
0
0
6
Vracar Milos
19
0
0
0
0
0
0
3
Vukotic Balsa
21
0
0
0
0
0
0
7
Vukovic Nikola
20
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Carevic Nemanja
21
0
0
0
0
0
0
22
Cetkovic Aleksa
21
1
34
0
0
1
0
17
Miranovic Dragan
20
1
90
0
0
1
0
19
Mrvaljevic Balsa
20
1
39
0
0
1
0
18
Radojevic Stefan
20
0
0
0
0
0
0
Rovcanin Matija
20
0
0
0
0
0
0
18
Vukanic Danilo
19
1
83
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Djukanovic Viktor
21
1
83
0
0
0
0
11
Jukovic Medo
20
1
8
0
0
1
0
20
Knezevic Lazar
20
1
52
0
0
0
0
16
Medojevic Nikola
20
0
0
0
0
0
0
9
Perisic Vladimir
21
1
90
0
0
0
0
14
Perovic Marko
Phục vụ đội tuyển quốc gia
19
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Perisic Goran
48
Rakojevic Nikola
67