Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Mondercange, Luxembourg
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Luxembourg
Mondercange
Sân vận động:
Stade Communal
(Mondercange)
Sức chứa:
3 300
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Alilovic Ailan
20
0
0
0
0
0
0
1
Pianon Finn
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
De Matos Coimbra Diogo
26
0
0
0
0
0
0
74
Drinka Alexis Thierry
21
0
0
0
0
0
0
22
Houelche Lenny
31
0
0
0
0
0
0
23
Kintziger Kim
38
0
0
0
0
0
0
17
Konte Amdy
28
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Amadei Johnny
33
0
0
0
0
0
0
88
Bea Ricky
23
0
0
0
0
0
0
8
Cerqueira Fabio
22
0
0
0
0
0
0
27
Loichot Maxime
27
0
0
0
0
0
0
77
Mabouba Godmer
34
0
0
0
0
0
0
11
Rodrigues David
22
0
0
0
0
0
0
12
Silva Vasco
22
0
0
0
0
0
0
Stoltz Paul
19
0
0
0
0
0
0
6
Swistek Jordan
34
0
0
0
0
0
0
17
de Sousa Dany
24
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
94
Bah Mamadou
20
0
0
0
0
0
0
23
Balde Souleymane
27
0
0
0
0
0
0
15
Costa Rui
22
0
0
0
0
0
0
9
Danhach Djebril
21
0
0
0
0
0
0
26
Klapp Ryan
32
0
0
0
0
0
0
10
Robert Thomas
25
0
0
0
0
0
0
70
Rocha Fonseca Yonni
21
0
0
0
0
0
0
29
Rolgen Eric
31
0
0
0
0
0
0