Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Mohammedan, Ấn Độ
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Ấn Độ
Mohammedan
Sân vận động:
Kishore Bharati Krirangan
(Kolkata)
Sức chứa:
12 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
ISL
Super Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Chettri Padam
27
17
1530
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Mallick Samad
30
6
255
0
0
3
0
69
Ogier Florent
36
18
1553
0
0
5
0
66
Parray Sajad
22
5
264
0
0
1
0
34
Vanlalzuidika
27
22
1913
0
0
4
0
24
Zoherliana Joe
26
15
1350
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bora Gaurav
27
15
1065
0
0
1
0
4
Kasimov Mirjalol
29
18
1558
2
1
9
1
18
Laldinpuia Jeremy
25
2
3
0
0
0
0
14
Ralte Zodingliana
30
18
1600
0
1
4
0
8
Singh Amarjit
24
17
958
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Chote Makan Winkle
25
19
609
1
1
0
0
30
Dewan Israfil
24
1
1
0
0
0
0
89
Hansda Rabi
26
5
156
1
1
0
0
29
Lalremsanga
23
23
1775
2
0
1
0
62
Singh Thokchom Adison
21
6
155
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Bhattacharjee Subhajit
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Mallick Samad
30
1
90
0
0
0
0
66
Parray Sajad
22
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Chickro Yash
20
1
90
0
0
0
0
31
Maxion Maharabam
21
1
1
0
0
0
0
8
Singh Amarjit
24
1
90
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Dewan Israfil
24
1
90
0
0
1
0
89
Hansda Rabi
26
1
90
0
0
0
0
29
Lalremsanga
23
1
80
0
0
0
0
50
Samad Bamiya
19
1
1
0
0
0
0
62
Singh Thokchom Adison
21
1
11
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Bhattacharjee Subhajit
23
1
90
0
0
0
0
1
Chettri Padam
27
17
1530
0
0
0
0
35
Pandit Shubhadip
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Biswas Deep
22
0
0
0
0
0
0
25
Mallick Samad
30
7
345
0
0
3
0
Meitei Pukhrambam Dinesh
20
0
0
0
0
0
0
69
Ogier Florent
36
18
1553
0
0
5
0
66
Parray Sajad
22
6
354
0
0
1
0
Suvendu Malik
?
0
0
0
0
0
0
34
Vanlalzuidika
27
22
1913
0
0
4
0
24
Zoherliana Joe
26
15
1350
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Bag Sajal
22
0
0
0
0
0
0
5
Bora Gaurav
27
15
1065
0
0
1
0
14
Chickro Yash
20
1
90
0
0
0
0
4
Kasimov Mirjalol
29
18
1558
2
1
9
1
18
Laldinpuia Jeremy
25
2
3
0
0
0
0
95
Lalngaihsaka
18
0
0
0
0
0
0
31
Maxion Maharabam
21
1
1
0
0
0
0
14
Ralte Zodingliana
30
18
1600
0
1
4
0
8
Singh Amarjit
24
18
1048
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Chote Makan Winkle
25
19
609
1
1
0
0
30
Dewan Israfil
24
2
91
0
0
1
0
89
Hansda Rabi
26
6
246
1
1
0
0
12
Koli Ashley
24
0
0
0
0
0
0
29
Lalremsanga
23
24
1855
2
0
1
0
11
Lalthankima
19
0
0
0
0
0
0
50
Samad Bamiya
19
1
1
0
0
0
0
62
Singh Thokchom Adison
21
7
166
0
0
0
0