Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Mladost DG, Montenegro
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Montenegro
Mladost DG
Sân vận động:
DG Arena
(Podgorica)
Sức chứa:
4 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva Crnogorska Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Radulovic Petar
23
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Badnjar Matije
20
5
369
0
0
1
0
30
Rodrigues Miguel
32
5
446
2
0
0
0
66
Uksanovic Nikola
24
5
430
0
0
1
0
4
Uskokovic Luka
29
4
315
0
0
1
0
5
Vujisic Jovan
21
3
137
0
0
0
0
44
Vukcevic Matija
21
4
85
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Cordoba Nelson Augustin
26
5
432
1
0
2
0
10
Jovanovic Andelko
25
5
104
1
0
0
0
8
Kontic Davor
25
5
433
1
0
0
0
19
Krstovic Zeljko
35
2
20
0
0
0
0
18
Mrvaljevic Balsa
20
5
421
2
0
1
0
11
Pavlicevic Nikola
?
5
116
0
0
0
0
16
Radusinovic Nikola
20
4
51
0
0
2
0
29
Roganovic Jagos
?
5
368
2
0
1
0
77
Vukovic Dusan
22
5
370
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Knezevic Lazar
20
5
425
3
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Scepanovic Marko
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Boljevic Rajko
22
0
0
0
0
0
0
33
Dabanovic Ilija
?
0
0
0
0
0
0
1
Milovic Ognjen
19
0
0
0
0
0
0
25
Radulovic Petar
23
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Badnjar Matije
20
5
369
0
0
1
0
6
Ceklic Zvonko
26
0
0
0
0
0
0
30
Rodrigues Miguel
32
5
446
2
0
0
0
66
Uksanovic Nikola
24
5
430
0
0
1
0
4
Uskokovic Luka
29
4
315
0
0
1
0
5
Vujisic Jovan
21
3
137
0
0
0
0
44
Vukcevic Matija
21
4
85
0
0
0
0
35
Vukotic Nikola
22
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bojanovic Andrej
?
0
0
0
0
0
0
32
Bozovic Andrej
17
0
0
0
0
0
0
28
Cordoba Nelson Augustin
26
5
432
1
0
2
0
13
Draganic Matija
?
0
0
0
0
0
0
10
Jovanovic Andelko
25
5
104
1
0
0
0
8
Kontic Davor
25
5
433
1
0
0
0
19
Krstovic Zeljko
35
2
20
0
0
0
0
34
Lopez Gustavo
?
0
0
0
0
0
0
18
Mrvaljevic Balsa
20
5
421
2
0
1
0
11
Pavlicevic Nikola
?
5
116
0
0
0
0
16
Radusinovic Nikola
20
4
51
0
0
2
0
29
Roganovic Jagos
?
5
368
2
0
1
0
77
Vukovic Dusan
22
5
370
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Faust Rodrigo
29
0
0
0
0
0
0
7
Knezevic Lazar
20
5
425
3
0
2
0
9
Milic Bogdan
37
0
0
0
0
0
0
22
Pavicevic Vuk
17
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Scepanovic Marko
43