Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Middlesbrough, Anh
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Anh
Middlesbrough
Sân vận động:
Sân vận động Riverside
(Middlesbrough)
Sức chứa:
34 742
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Championship
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Brynn Solomon
24
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ayling Luke
34
4
360
0
0
1
0
2
Brittain Callum
27
4
352
0
0
1
0
25
Edmundson George
28
0
0
0
0
1
0
6
Fry Dael
28
4
360
1
0
0
0
5
Jones Alfie
27
4
360
1
0
0
0
26
Lenihan Darragh
31
1
1
0
0
0
0
Targett Matt
29
1
45
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Hackney Hayden
23
4
360
1
1
1
0
42
Kante Abdoulaye
20
2
66
0
0
0
0
18
Morris Aiden
23
4
360
0
1
0
0
Nypan Sverre
18
2
64
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Burgzorg Delano
26
4
129
1
0
1
0
9
Conway Tommy
23
4
294
2
0
1
0
27
Hansen Sontje
23
3
115
0
0
0
0
Sene Mamadou
24
1
22
0
0
0
0
22
Silvera Sam
24
4
316
0
0
2
0
11
Whittaker Morgan
24
4
305
0
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Edwards Rob
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Brynn Solomon
24
4
360
0
0
0
0
21
Fisher Nathan
20
0
0
0
0
0
0
33
McLaughlin Jon
37
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ayling Luke
34
4
360
0
0
1
0
24
Bangura Alex
Chấn thương cơ đùi sau
26
0
0
0
0
0
0
2
Brittain Callum
27
4
352
0
0
1
0
25
Edmundson George
28
0
0
0
0
1
0
6
Fry Dael
28
4
360
1
0
0
0
5
Jones Alfie
27
4
360
1
0
0
0
26
Lenihan Darragh
31
1
1
0
0
0
0
40
McCormick George
20
0
0
0
0
0
0
Targett Matt
29
1
45
0
1
0
0
5
Wilson James
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Browne Alan
30
0
0
0
0
0
0
7
Cartwright Fin
18
0
0
0
0
0
0
14
Gilbert Alex
23
0
0
0
0
0
0
7
Hackney Hayden
23
4
360
1
1
1
0
4
Johnson Brayden
19
0
0
0
0
0
0
42
Kante Abdoulaye
20
2
66
0
0
0
0
8
McGree Riley
Chấn thương cơ
26
0
0
0
0
0
0
18
Morris Aiden
23
4
360
0
1
0
0
Nypan Sverre
18
2
64
0
0
1
0
38
Woolston Luke
20
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Burgzorg Delano
26
4
129
1
0
1
0
9
Conway Tommy
23
4
294
2
0
1
0
39
Finch Sonny
20
0
0
0
0
0
0
17
Hamilton Micah
21
0
0
0
0
0
0
27
Hansen Sontje
23
3
115
0
0
0
0
14
Lennon Charlie
19
0
0
0
0
0
0
Sene Mamadou
24
1
22
0
0
0
0
22
Silvera Sam
24
4
316
0
0
2
0
13
Strelec David
24
0
0
0
0
0
0
11
Whittaker Morgan
24
4
305
0
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Edwards Rob
42