Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Meuselwitz, Đức
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Đức
Meuselwitz
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
DFB Pokal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Sedlak Lukas
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Halasz Jan
24
1
61
0
0
0
0
16
Kessler Ben
23
1
90
0
0
0
0
13
Pfeil David
24
1
90
0
0
0
0
20
Raithel Fabian
29
1
90
0
0
1
0
3
Rehder Felix
23
1
73
0
0
0
0
17
Wurr Hendrik
29
1
61
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Eckardt Rene
35
1
90
0
0
0
0
23
Fischer Luis
21
1
18
0
0
0
0
10
Kaymaz Cemal
27
1
18
0
0
0
0
33
Schmokel Leon
23
1
30
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Balde Califo
25
1
30
0
0
0
0
22
Hansch Florian
30
1
73
0
0
0
0
11
Oke Elias
20
1
30
0
0
0
0
19
Pauling Christoph
25
1
61
0
0
0
0
9
Trubenbach Andy
34
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Leopold Georg-Martin
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Fietz Justin
23
0
0
0
0
0
0
36
Sedlak Lukas
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Halasz Jan
24
1
61
0
0
0
0
16
Kessler Ben
23
1
90
0
0
0
0
13
Pfeil David
24
1
90
0
0
0
0
20
Raithel Fabian
29
1
90
0
0
1
0
3
Rehder Felix
23
1
73
0
0
0
0
17
Wurr Hendrik
29
1
61
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Burghold Bastian
19
0
0
0
0
0
0
30
Eckardt Rene
35
1
90
0
0
0
0
23
Fischer Luis
21
1
18
0
0
0
0
10
Kaymaz Cemal
27
1
18
0
0
0
0
33
Schmokel Leon
23
1
30
0
0
0
0
5
Stiller Eric
23
0
0
0
0
0
0
18
Tessmer Theo
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Balde Califo
25
1
30
0
0
0
0
22
Hansch Florian
30
1
73
0
0
0
0
11
Oke Elias
20
1
30
0
0
0
0
19
Pauling Christoph
25
1
61
0
0
0
0
9
Trubenbach Andy
34
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Leopold Georg-Martin
48