Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Meppen, Đức
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Đức
Meppen
Sân vận động:
Hansch-Arena
(Meppen)
Sức chứa:
13 696
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Oberbeck Noah
22
0
0
0
0
0
0
44
Punt Julius
21
0
0
0
0
0
0
1
Schmidt Bennet
25
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Domrose Dominique
23
0
0
0
0
0
0
5
Fedl Jonas
26
0
0
0
0
0
0
30
Haritonov Daniel
25
0
0
0
0
0
0
3
Missner Tobias
25
0
0
0
0
0
0
33
Rankic Stefan
24
0
0
0
0
0
0
19
Sprekelmeyer Luis
23
0
0
0
0
0
0
20
Touglo Nikell
23
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Deters Thorben
Chấn thương vai
30
0
0
0
0
0
0
8
Evseev Willi
33
0
0
0
0
0
0
Kirkil Ryan
19
0
0
0
0
0
0
6
Moller Tim
26
0
0
0
0
0
0
33
Nadj Niclas
24
0
0
0
0
0
0
17
Stuhlmacher Mika
22
0
0
0
0
0
0
9
Ulbricht Julian
26
0
0
0
0
0
0
23
Wessels Niclas
20
0
0
0
0
0
0
6
Zehir Ersin
27
0
0
0
0
0
0
13
Zenga Erik
32
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Engelmann Simon
36
0
0
0
0
0
0
Muja Amin
19
0
0
0
0
0
0
11
Schepp Christopher
25
0
0
0
0
0
0
13
Wensing Jonathan
21
0
0
0
0
0
0
29
Zumdieck Lasse
20
0
0
0
0
0
0
27
Zumdieck Malte
20
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Beniermann Lucas
35