Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Meppen Nữ, Đức
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Đức
Meppen Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. Bundesliga Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Farwick Thea
19
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Damm Lilly
18
2
180
0
0
0
0
13
Seyen Ayleen
24
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Bartke Lilly
17
2
180
0
0
0
0
10
Blaschka Anouk
21
2
180
1
0
0
0
7
Bleil Marie
21
2
180
0
0
0
0
6
Broring Laura
?
1
78
2
0
0
0
5
Goppel Lena
24
2
180
0
0
0
0
16
Hohm Lara
27
1
13
0
0
0
0
19
Mauly Lea
26
2
180
0
0
0
0
11
Preuss Sarah
19
1
0
1
0
0
0
3
Rolfes Nina
26
1
90
0
0
1
0
20
Schouwstra Chantal
28
2
180
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Farwick Thea
19
2
180
0
0
0
0
30
Steenken Carla
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Damm Lilly
18
2
180
0
0
0
0
13
Seyen Ayleen
24
1
90
0
0
0
0
2
Steenwijk Jenske
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Bartke Lilly
17
2
180
0
0
0
0
10
Blaschka Anouk
21
2
180
1
0
0
0
7
Bleil Marie
21
2
180
0
0
0
0
6
Broring Laura
?
1
78
2
0
0
0
17
Castrelon Genesis
30
0
0
0
0
0
0
4
Drees Merete
?
0
0
0
0
0
0
5
Goppel Lena
24
2
180
0
0
0
0
16
Hohm Lara
27
1
13
0
0
0
0
10
Kossen Nina
25
0
0
0
0
0
0
15
Lux Sonja
21
0
0
0
0
0
0
19
Mauly Lea
26
2
180
0
0
0
0
11
Preuss Sarah
19
1
0
1
0
0
0
3
Rolfes Nina
26
1
90
0
0
1
0
20
Schouwstra Chantal
28
2
180
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Kropp Marleen
19
0
0
0
0
0
0
18
Licina Selma
24
0
0
0
0
0
0
26
Miyoshi Akane
?
0
0
0
0
0
0