Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Menace, Mỹ
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Mỹ
Menace
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Cup Mỹ Mở rộng
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Carvalho Enzo
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Ambrose Michael
31
1
11
0
0
0
0
4
Hedges Matt
35
1
46
0
0
0
0
21
Hernandez Moises
33
1
90
0
0
0
0
2
Lucas Rosa
28
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Chifamba Elton
22
1
90
0
0
0
0
14
Hagan Cade
23
1
76
0
0
0
0
12
Hernandez Felipe
27
1
46
0
0
0
0
16
Kljestan Sacha
39
2
56
2
0
2
1
13
McCarty Dax
38
1
90
0
0
0
0
11
Okawa Yoshiya
22
1
90
0
0
0
0
5
Owen Kyle
24
1
45
0
0
0
0
7
Thompson Tommy
30
1
80
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Enzugusi Leroy
26
1
35
0
0
0
0
26
Wright-Phillips Bradley
40
1
15
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Carvalho Enzo
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Ambrose Michael
31
1
11
0
0
0
0
4
Hedges Matt
35
1
46
0
0
0
0
21
Hernandez Moises
33
1
90
0
0
0
0
2
Lucas Rosa
28
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Alonso Osvaldo
39
0
0
0
0
0
0
17
Chifamba Elton
22
1
90
0
0
0
0
14
Hagan Cade
23
1
76
0
0
0
0
12
Hernandez Felipe
27
1
46
0
0
0
0
16
Kljestan Sacha
39
2
56
2
0
2
1
13
McCarty Dax
38
1
90
0
0
0
0
11
Okawa Yoshiya
22
1
90
0
0
0
0
5
Owen Kyle
24
1
45
0
0
0
0
7
Thompson Tommy
30
1
80
0
0
0
0
8
Ulloa Victor
33
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Enzugusi Leroy
26
1
35
0
0
0
0
26
Wright-Phillips Bradley
40
1
15
0
0
0
0