Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Melaka FC, Malaysia
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Malaysia
Melaka FC
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Badelic Florencio
31
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Che Halim Rashid
30
3
244
0
0
0
0
3
Dabao Charles
27
1
70
0
0
0
0
19
Ganasan Durrkeswaran
28
3
206
0
0
0
0
8
Patrick
25
3
214
0
0
0
0
5
Vitor Carvalho
32
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Anderson Brito
23
3
142
0
0
0
0
25
Anwar Khairul
34
1
9
0
0
0
0
4
Basharudin Mohd Nasir
35
2
180
0
0
1
0
22
Danilo
22
2
103
0
0
0
0
80
Jazi Nizarruddin
25
1
90
0
0
0
0
18
Kumar Aroon
31
2
28
0
0
0
0
6
Mazlan Faiz
28
1
13
0
0
0
0
16
Ozor Michael
21
3
196
0
0
0
0
17
Zakaria Irfan
30
3
270
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Fikri Shahrel
30
3
249
0
0
0
0
9
Juan Douglas
30
2
145
1
0
0
0
12
Rahim Azim
28
2
49
0
0
0
0
29
Rosli Afeeq
26
2
54
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kuppusamy Devan
64
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Aiman Haziq
20
0
0
0
0
0
0
1
Badelic Florencio
31
3
270
0
0
0
0
31
Irman Mohd Fadhil Muhammad Firdaus
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Che Halim Rashid
30
3
244
0
0
0
0
3
Dabao Charles
27
1
70
0
0
0
0
19
Ganasan Durrkeswaran
28
3
206
0
0
0
0
26
Hakeem Umar
23
0
0
0
0
0
0
8
Patrick
25
3
214
0
0
0
0
5
Vitor Carvalho
32
3
270
0
0
0
0
42
Zulkhairi Muhammad
30
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Anderson Brito
23
3
142
0
0
0
0
25
Anwar Khairul
34
1
9
0
0
0
0
4
Basharudin Mohd Nasir
35
2
180
0
0
1
0
22
Danilo
22
2
103
0
0
0
0
Danish Aiman
21
0
0
0
0
0
0
80
Jazi Nizarruddin
25
1
90
0
0
0
0
18
Kumar Aroon
31
2
28
0
0
0
0
6
Mazlan Faiz
28
1
13
0
0
0
0
16
Ozor Michael
21
3
196
0
0
0
0
17
Zakaria Irfan
30
3
270
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Fikri Shahrel
30
3
249
0
0
0
0
9
Juan Douglas
30
2
145
1
0
0
0
12
Rahim Azim
28
2
49
0
0
0
0
29
Rosli Afeeq
26
2
54
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kuppusamy Devan
64