Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Meizhou Hakka, Trung Quốc
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Trung Quốc
Meizhou Hakka
Sân vận động:
Wuhua County Olympic Sports Centre
(Meizhou)
Sức chứa:
27 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Guo Quanbo
28
22
1980
0
0
2
0
12
Sun Jianxiang
25
2
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Chen Xuhuang
22
15
529
0
0
3
0
6
Liao Junjian
31
21
1769
1
1
2
0
11
Morris Darick
30
18
1553
1
0
2
0
31
Rao Weihui
36
17
680
0
1
2
0
5
Tian Ziyi
24
12
431
0
0
3
0
20
Wang Jia'nan
32
22
1908
0
1
3
0
23
Yang Ruiqi
21
5
134
0
0
0
0
17
Yang Yihu
33
12
315
0
0
3
0
29
Yue Tze-Nam
Chấn thương cơ đùi sau
27
14
1245
2
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Deng Yubiao
28
5
250
0
0
0
0
14
Ji Shengpan
25
12
307
1
0
0
0
4
Jocic Branimir
30
20
1705
1
1
5
0
26
Liu Yun
30
21
1142
3
1
1
0
37
Yi Xianlong
24
4
74
0
0
0
0
28
Zhong Haoran
31
19
1363
1
0
1
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Ngom Mbekeli Jerome
26
21
1770
5
3
3
1
22
Omarsson Elias Mar
30
7
585
1
2
0
0
10
Rodrigo Henrique
32
22
1904
4
5
4
0
21
Wei Xiangxin
17
14
391
1
0
0
0
16
Yang Chaosheng
32
23
1527
3
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cao Yang
62
Qu Gang
61
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Deng Xiangtao
23
0
0
0
0
0
0
41
Guo Quanbo
28
22
1980
0
0
2
0
1
Mai Gaoling
26
0
0
0
0
0
0
12
Sun Jianxiang
25
2
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Chen Xuhuang
22
15
529
0
0
3
0
6
Liao Junjian
31
21
1769
1
1
2
0
11
Morris Darick
30
18
1553
1
0
2
0
31
Rao Weihui
36
17
680
0
1
2
0
5
Tian Ziyi
24
12
431
0
0
3
0
20
Wang Jia'nan
32
22
1908
0
1
3
0
3
Wei Minghe
22
0
0
0
0
0
0
33
Wen Zhanlin
17
0
0
0
0
0
0
23
Yang Ruiqi
21
5
134
0
0
0
0
17
Yang Yihu
33
12
315
0
0
3
0
29
Yue Tze-Nam
Chấn thương cơ đùi sau
27
14
1245
2
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Deng Yubiao
28
5
250
0
0
0
0
14
Ji Shengpan
25
12
307
1
0
0
0
4
Jocic Branimir
30
20
1705
1
1
5
0
30
Ling Zhongyang
24
0
0
0
0
0
0
26
Liu Yun
30
21
1142
3
1
1
0
37
Yi Xianlong
24
4
74
0
0
0
0
34
Zhang Jiajie
22
0
0
0
0
0
0
28
Zhong Haoran
31
19
1363
1
0
1
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Ngom Mbekeli Jerome
26
21
1770
5
3
3
1
22
Omarsson Elias Mar
30
7
585
1
2
0
0
10
Rodrigo Henrique
32
22
1904
4
5
4
0
21
Wei Xiangxin
17
14
391
1
0
0
0
16
Yang Chaosheng
32
23
1527
3
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cao Yang
62
Qu Gang
61