Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng MC Alger, Algeria
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Algeria
MC Alger
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Guendouz Alexis
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Abdellaoui Ayoub
32
1
90
0
0
0
0
24
Bouguerra Aimen
28
1
90
0
0
0
0
19
Ghezala Ayoub
29
1
90
0
0
0
0
3
Khelif Marwane
25
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Benhaoua Oussama
23
1
90
0
0
0
0
12
Zougrana Mohamed
23
1
90
0
0
0
0
22
Zunon Kipre
26
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Boucherit Mehdi
23
1
90
0
0
0
0
29
Messoussa Amine
20
1
90
0
0
0
0
Naidji Zakaria
30
1
90
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Guendouz Alexis
29
1
90
0
0
0
0
1
Ramdane Abdelatif
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Abdellaoui Ayoub
32
1
90
0
0
0
0
6
Benkhemassa Mohamed
32
0
0
0
0
0
0
24
Bouguerra Aimen
28
1
90
0
0
0
0
19
Ghezala Ayoub
29
1
90
0
0
0
0
20
Halaimia Mohamed
29
0
0
0
0
0
0
3
Khelif Marwane
25
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
46
Abiaoui Larbi
21
0
0
0
0
0
0
Aissaoui Sid Ahmed
20
0
0
0
0
0
0
28
Benhaoua Oussama
23
1
90
0
0
0
0
21
Tabti Larbi
32
0
0
0
0
0
0
12
Zougrana Mohamed
23
1
90
0
0
0
0
22
Zunon Kipre
26
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Anatouf Moslem
19
0
0
0
0
0
0
9
Bangoura Mohamed
21
0
0
0
0
0
0
7
Bayazid Soufiane
28
0
0
0
0
0
0
15
Boucherit Mehdi
23
1
90
0
0
0
0
20
Ferhat Zinedine
32
0
0
0
0
0
0
27
Menezla Abdelkader
24
0
0
0
0
0
0
29
Messoussa Amine
20
1
90
0
0
0
0
11
Meziani Tayeb
29
0
0
0
0
0
0
Naidji Zakaria
30
1
90
0
0
0
0