Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Marumo Gallants, Nam Phi
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Nam Phi
Marumo Gallants
Sân vận động:
Thohoyandou Stadium
(Thohoyandou)
Sức chứa:
40 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premiership
Nedbank Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Arubi Washington
40
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Mabotja Lebohang
33
5
450
0
0
0
0
39
Mabuza Bheki
22
5
364
2
1
0
0
33
Mhlongo Katekani
?
3
10
0
0
0
0
50
Nhlapo Siyabonga
36
5
450
0
0
1
0
35
Sikhosana Marvin
30
5
450
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Chabatsane Mpho
23
5
450
0
0
0
0
76
Khumalo Mlungisi
27
4
202
0
0
0
0
5
Manaka Edgar
36
1
39
0
0
0
1
8
Mbhele Simo
26
2
36
1
0
0
0
13
Ncube Sibusiso
25
5
450
0
0
1
0
15
Ndlondlo Ndabayithethwa
30
2
53
0
0
0
0
26
Sithole Sekela
28
5
403
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Clifford Jaisen
29
5
153
1
0
1
0
27
Motloung Teboho
25
4
105
0
2
1
0
10
Mpambaniso Monde
32
5
329
0
0
0
0
22
Msendami Daniel
24
5
421
1
0
0
0
7
Sithole Kamohelo
28
4
101
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lafitte Alexandre
28
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Arubi Washington
40
2
180
0
0
0
0
16
Mlambo Kagisho
35
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Mabotja Lebohang
33
3
161
0
0
0
0
25
Mathiane Trevor
36
1
90
0
0
1
0
50
Nhlapo Siyabonga
36
2
85
0
0
1
0
3
Rikhotso Mbhazima
32
2
128
0
0
0
0
35
Sikhosana Marvin
30
2
210
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Chabatsane Mpho
23
2
141
0
1
0
0
76
Khumalo Mlungisi
27
1
46
0
0
0
0
5
Manaka Edgar
36
3
287
0
0
1
0
13
Ncube Sibusiso
25
2
172
0
0
1
0
26
Sithole Sekela
28
3
127
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Khumalo Edson
25
1
90
0
0
0
0
10
Mpambaniso Monde
32
2
51
1
0
1
0
22
Msendami Daniel
24
3
283
0
0
0
0
17
Prins Rewaldo
22
2
67
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lafitte Alexandre
28
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Arubi Washington
40
7
630
0
0
1
0
16
Mlambo Kagisho
35
1
120
0
0
0
0
16
Mlambo Nicolas
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Mabotja Lebohang
33
8
611
0
0
0
0
39
Mabuza Bheki
22
5
364
2
1
0
0
25
Mathiane Trevor
36
1
90
0
0
1
0
33
Mhlongo Katekani
?
3
10
0
0
0
0
50
Nhlapo Siyabonga
36
7
535
0
0
2
0
3
Rikhotso Mbhazima
32
2
128
0
0
0
0
35
Sikhosana Marvin
30
7
660
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Chabatsane Mpho
23
7
591
0
1
0
0
76
Khumalo Mlungisi
27
5
248
0
0
0
0
5
Manaka Edgar
36
4
326
0
0
1
1
23
Mashao Dimakatso Keletso
24
0
0
0
0
0
0
8
Mbhele Simo
26
2
36
1
0
0
0
30
Morgan Obarate
21
0
0
0
0
0
0
14
Nange Phathutshedzo
33
0
0
0
0
0
0
13
Ncube Sibusiso
25
7
622
0
0
2
0
15
Ndlondlo Ndabayithethwa
30
2
53
0
0
0
0
26
Sithole Sekela
28
8
530
0
1
1
0
12
Wagaba Mbulelo
28
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Clifford Jaisen
29
5
153
1
0
1
0
11
Dhludhlu Thapelo
?
0
0
0
0
0
0
20
Khumalo Edson
25
1
90
0
0
0
0
27
Motloung Teboho
25
4
105
0
2
1
0
10
Mpambaniso Monde
32
7
380
1
0
1
0
22
Msendami Daniel
24
8
704
1
0
0
0
17
Prins Rewaldo
22
2
67
0
0
0
0
7
Sithole Kamohelo
28
4
101
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lafitte Alexandre
28