Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Marseille, Pháp
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Pháp
Marseille
Sân vận động:
Stade Vélodrome
(Marseille)
Sức chứa:
67 394
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligue 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Rulli Geronimo
33
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Balerdi Leonardo
26
3
270
0
0
1
0
4
Egan-Riley CJ
22
3
209
0
0
0
1
6
Garcia Ulisses
29
3
148
0
0
1
0
29
Lirola Pol
28
1
19
0
0
0
0
62
Murillo Michael
29
3
258
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Bakola Darryl
17
3
11
0
0
0
0
8
Gomes Angel
25
3
266
0
0
1
0
23
Hojbjerg Pierre-Emile
30
3
270
1
0
0
0
19
Kondogbia Geoffrey
Chấn thương15.09.2025
32
1
46
0
0
0
0
26
Nadir Bilal
21
2
62
0
2
0
0
20
Traore Hamed Junior
Chấn thương
25
1
86
0
0
0
0
22
Weah Timothy
25
3
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Aubameyang Pierre-Emerick
36
3
187
2
0
0
0
9
Gouiri Amine
25
2
176
0
0
0
0
10
Greenwood Mason
23
3
226
1
2
0
0
34
Vaz Robinio
18
3
28
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
De Zerbi Roberto
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
De Lange Jeffrey
27
0
0
0
0
0
0
1
Rulli Geronimo
33
3
270
0
0
0
0
92
Vermot Theo
28
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Aguerd Nayef
29
0
0
0
0
0
0
5
Balerdi Leonardo
26
3
270
0
0
1
0
4
Egan-Riley CJ
22
3
209
0
0
0
1
33
Emerson
31
0
0
0
0
0
0
6
Garcia Ulisses
29
3
148
0
0
1
0
29
Lirola Pol
28
1
19
0
0
0
0
14
Medina Facundo
Chấn thương mắt cá chân15.09.2025
26
0
0
0
0
0
0
62
Murillo Michael
29
3
258
0
0
1
0
5
Pavard Benjamin
29
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Bakola Darryl
17
3
11
0
0
0
0
8
Gomes Angel
25
3
266
0
0
1
0
11
Harit Amine
28
0
0
0
0
0
0
23
Hojbjerg Pierre-Emile
30
3
270
1
0
0
0
19
Kondogbia Geoffrey
Chấn thương15.09.2025
32
1
46
0
0
0
0
26
Nadir Bilal
21
2
62
0
2
0
0
33
O'Riley Matt
24
0
0
0
0
0
0
20
Traore Hamed Junior
Chấn thương
25
1
86
0
0
0
0
18
Vermeeren Arthur
20
0
0
0
0
0
0
22
Weah Timothy
25
3
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
48
Abdallah Keyliane
19
0
0
0
0
0
0
97
Aubameyang Pierre-Emerick
36
3
187
2
0
0
0
9
Gouiri Amine
25
2
176
0
0
0
0
10
Greenwood Mason
23
3
226
1
2
0
0
7
Maupay Neal
29
0
0
0
0
0
0
14
Paixao Igor
Chấn thương cơ15.09.2025
25
0
0
0
0
0
0
34
Vaz Robinio
18
3
28
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
De Zerbi Roberto
46