Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Marsaxlokk, Malta
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Malta
Marsaxlokk
Sân vận động:
Sân Marsaxlokk
(Marsaxlokk)
Sức chứa:
150
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Mafoumbi Christoffer
31
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Aguirre Leandro
36
2
180
0
0
0
0
4
El Hasni Oualid
32
2
180
0
0
0
0
5
Pepe Enrico
35
2
158
0
0
0
0
21
Vella James
21
1
4
0
0
0
0
3
Weder
33
2
46
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Arias Ulises
29
2
180
0
0
1
0
11
Corbalan Juan Carlos
28
2
180
0
0
0
0
8
Ghio Jake
23
1
4
0
0
0
0
25
Minala Joseph
29
2
172
0
0
0
0
6
Muscat Nicky
29
2
180
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Attard Ensell
20
1
6
1
0
0
0
17
Dodo
34
2
172
1
0
1
0
99
Majok Ayom
22
2
129
0
0
0
0
95
Marcelo Santos
30
2
180
2
0
0
0
7
Portelli Nevin
25
2
36
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Potenza Vincenzo
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Calleja Cremona Matthew
30
0
0
0
0
0
0
22
Mafoumbi Christoffer
31
2
180
0
0
0
0
83
Marchetti Federico
42
0
0
0
0
0
0
56
Sanchez Pablo
29
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Aguirre Leandro
36
2
180
0
0
0
0
18
Barbara Aiden
17
0
0
0
0
0
0
15
Borg Isaac
20
0
0
0
0
0
0
4
El Hasni Oualid
32
2
180
0
0
0
0
26
Maniscalco Miguel
19
0
0
0
0
0
0
5
Pepe Enrico
35
2
158
0
0
0
0
21
Vella James
21
1
4
0
0
0
0
3
Weder
33
2
46
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Adamec Martin
27
0
0
0
0
0
0
10
Arias Ulises
29
2
180
0
0
1
0
24
Barone Gareth
24
0
0
0
0
0
0
7
Caruana Triston
33
0
0
0
0
0
0
16
Cassar Samuel
20
0
0
0
0
0
0
11
Corbalan Juan Carlos
28
2
180
0
0
0
0
2
Dimech Kaylon
20
0
0
0
0
0
0
15
Galea Neil
18
0
0
0
0
0
0
8
Ghio Jake
23
1
4
0
0
0
0
25
Minala Joseph
29
2
172
0
0
0
0
6
Muscat Nicky
29
2
180
0
0
1
0
24
Pena Beltre Enmy Manuel
32
0
0
0
0
0
0
28
Radjen Nikola
28
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Attard Ensell
20
1
6
1
0
0
0
17
Dodo
34
2
172
1
0
1
0
24
Fona Ayoubah
19
0
0
0
0
0
0
99
Majok Ayom
22
2
129
0
0
0
0
95
Marcelo Santos
30
2
180
2
0
0
0
7
Portelli Nevin
25
2
36
0
0
0
0
21
Quitongo Jai
27
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Potenza Vincenzo
55