Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Maroons, Uganda
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Uganda
Maroons
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Muyomba Matovu
26
0
0
0
0
0
0
1
Nalugoda Amir
26
0
0
0
0
0
0
24
Tamale Simon
30
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Basoga Derrick
?
0
0
0
0
0
0
2
Kabona Edward
32
0
0
0
0
0
0
3
Kigozi Fredrick
33
0
0
0
0
0
0
21
Kitagenda Godwin
32
0
0
0
0
0
0
7
Ogama Mujahid
28
0
0
0
0
0
0
15
Onegi Boris
?
0
0
0
0
0
0
22
Rukundo Dennis
28
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Eturude Abel
34
0
0
0
0
0
0
4
Kagogwe Apollo
22
0
0
0
0
0
0
11
Kirya Ambrose
29
0
0
0
0
0
0
14
Mawejje Muwadda
32
0
0
0
0
0
0
10
Mayanja Ivan
25
0
0
0
0
0
0
19
Nkuubi Brian
31
0
0
0
0
0
0
12
Nunda Jackson
33
0
0
0
0
0
0
5
Odipio Norman
22
0
0
0
0
0
0
6
Okot Felix
29
0
0
0
0
0
0
8
Orombi Ronald
32
0
0
0
0
0
0
29
Ssemwogerere Jamal
?
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Asaba Ivan
22
0
0
0
0
0
0
30
Birungi Nzali
?
0
0
0
0
0
0
16
Kiwanuka Rogers
24
0
0
0
0
0
0
13
Mutanda Bashir
27
0
0
0
0
0
0
28
Omirambe Brian
21
0
0
0
0
0
0