Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Manchester Utd Nữ, Anh
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Anh
Manchester Utd Nữ
Sân vận động:
Leigh Sports Village
(Leigh)
Sức chứa:
12 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
FA Cup Nữ
Champions League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Tullis-Joyce Phallon
28
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
George Gabrielle
28
5
309
0
2
1
0
17
Janssen Dominique
30
4
230
0
0
0
0
4
Le Tissier Maya
23
5
450
1
0
1
0
5
Mannion Aoife
29
5
279
1
1
0
0
2
Sandberg Anna
22
5
146
0
3
0
0
21
Turner Millie
29
5
379
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Awujo Simi
21
1
21
0
0
0
0
8
Clinton Grace
Chấn thương
22
4
339
1
0
2
0
11
Galton Leah
Va chạm
31
5
421
2
0
2
0
48
Griffiths Mared
18
1
10
2
0
0
0
15
Ildhusoy Celin Bizet
23
4
291
3
2
0
0
20
Miyazawa Hinata
25
5
421
0
0
0
0
16
Naalsund Lisa
30
2
19
0
0
0
0
7
Toone Ella Ann
26
5
332
3
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Malard Melvine
25
5
228
1
1
0
0
14
Riviere Jayde
24
2
153
0
0
0
0
10
Terland Elisabeth
24
4
307
1
1
0
0
28
Williams Rachel
Va chạm
37
4
100
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Skinner Marc
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Tullis-Joyce Phallon
28
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Janssen Dominique
30
2
180
0
0
0
0
4
Le Tissier Maya
23
2
180
0
0
0
0
2
Sandberg Anna
22
2
155
0
0
0
0
21
Turner Millie
29
1
26
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Ildhusoy Celin Bizet
23
2
155
1
0
1
0
20
Miyazawa Hinata
25
2
180
0
0
0
0
16
Naalsund Lisa
30
2
91
0
1
0
0
7
Toone Ella Ann
26
2
180
0
3
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Barry Keira
20
1
13
0
0
0
0
9
Malard Melvine
25
2
116
0
1
0
0
14
Riviere Jayde
24
2
180
0
0
1
0
10
Terland Elisabeth
24
2
180
4
0
0
0
18
Zigiotti Olme Julia
27
2
168
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Skinner Marc
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Middleton-Patel Safia
20
0
0
0
0
0
0
1
Rendell Kayla
24
0
0
0
0
0
0
91
Tullis-Joyce Phallon
28
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
George Gabrielle
28
5
309
0
2
1
0
52
Hill Scarlett
17
0
0
0
0
0
0
17
Janssen Dominique
30
6
410
0
0
0
0
4
Le Tissier Maya
23
7
630
1
0
1
0
5
Mannion Aoife
29
5
279
1
1
0
0
25
Rabjohn Evie
20
0
0
0
0
0
0
2
Sandberg Anna
22
7
301
0
3
0
0
21
Turner Millie
29
6
405
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Anderson Jessica
17
0
0
0
0
0
0
13
Awujo Simi
21
1
21
0
0
0
0
8
Clinton Grace
Chấn thương
22
4
339
1
0
2
0
11
Galton Leah
Va chạm
31
5
421
2
0
2
0
48
Griffiths Mared
18
1
10
2
0
0
0
15
Ildhusoy Celin Bizet
23
6
446
4
2
1
0
20
Miyazawa Hinata
25
7
601
0
0
0
0
16
Naalsund Lisa
30
4
110
0
1
0
0
7
Toone Ella Ann
26
7
512
3
5
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Barry Keira
20
1
13
0
0
0
0
59
Livingston Tamira
18
0
0
0
0
0
0
9
Malard Melvine
25
7
344
1
2
0
0
14
Riviere Jayde
24
4
333
0
0
1
0
16
Rolfo Fridolina
Chấn thương mắt cá chân
31
0
0
0
0
0
0
10
Terland Elisabeth
24
6
487
5
1
0
0
28
Williams Rachel
Va chạm
37
4
100
3
0
0
0
18
Zigiotti Olme Julia
27
2
168
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Skinner Marc
42