Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Manchester City U21, Anh
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Anh
Manchester City U21
Sân vận động:
Academy Stadium
(Manchester)
Sức chứa:
7 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League 2
EFL Trophy
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Wint Jack
18
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
McFarlane Christian
18
3
192
0
0
1
0
4
Mfuni Stephen
17
3
270
0
1
1
0
12
Naylor Sebastian
19
1
79
0
0
0
0
3
Noble Kian
18
3
270
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
64
Dada-Mascoll Isaiah
19
1
9
0
0
0
0
6
Fapetu Femi
18
2
118
0
0
1
0
8
Heskey Jaden
19
3
270
0
0
0
0
14
Lawrence Emilio
19
3
99
0
0
0
0
7
McAidoo Ryan
17
3
173
1
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Heskey Reigan
17
3
202
2
0
0
0
2
Muir Ashton
19
3
196
0
0
0
0
10
Mukasa Divine
18
3
270
0
0
0
0
9
Oboavwoduo Justin
19
3
256
1
0
0
0
16
Sangare Mahamadou
18
3
125
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Wilkinson Ben
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Brits Spike
18
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
61
Braithwaite Kaden
17
1
7
0
0
0
0
5
McFarlane Christian
18
1
84
0
0
0
0
4
Mfuni Stephen
17
1
84
0
0
0
0
12
Naylor Sebastian
19
1
7
0
0
0
0
3
Noble Kian
18
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
64
Dada-Mascoll Isaiah
19
1
12
0
0
0
0
6
Fapetu Femi
18
1
79
0
0
0
0
8
Heskey Jaden
19
1
90
0
2
0
0
14
Lawrence Emilio
19
1
90
0
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Muir Ashton
19
1
90
2
0
0
0
9
Oboavwoduo Justin
19
1
90
1
0
1
0
16
Sangare Mahamadou
18
1
79
2
1
0
0
98
Warhurst Matthew
18
1
12
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Wilkinson Ben
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Brits Spike
18
1
90
0
0
0
0
1
Wint Jack
18
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Alleyne Max
20
0
0
0
0
0
0
61
Braithwaite Kaden
17
1
7
0
0
0
0
7
Henderson-Hall Matthew
18
0
0
0
0
0
0
5
McFarlane Christian
18
4
276
0
0
1
0
4
Mfuni Stephen
17
4
354
0
1
1
0
12
Naylor Sebastian
19
2
86
0
0
0
0
3
Noble Kian
18
4
360
0
1
0
0
12
Thomas Rhys
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
52
Bobb Oscar
22
0
0
0
0
0
0
64
Dada-Mascoll Isaiah
19
2
21
0
0
0
0
6
Fapetu Femi
18
3
197
0
0
1
0
6
Gray Charlie
19
0
0
0
0
0
0
8
Heskey Jaden
19
4
360
0
2
0
0
14
Lawrence Emilio
19
4
189
0
2
0
0
7
McAidoo Ryan
17
3
173
1
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Heskey Reigan
17
3
202
2
0
0
0
2
Muir Ashton
19
4
286
2
0
0
0
10
Mukasa Divine
18
3
270
0
0
0
0
15
Nfonkeu Brooklyn
18
0
0
0
0
0
0
9
Oboavwoduo Justin
19
4
346
2
0
1
0
16
Sangare Mahamadou
18
4
204
2
1
0
0
98
Warhurst Matthew
18
1
12
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Wilkinson Ben
38