Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Mallorca, Tây Ban Nha
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Tây Ban Nha
Mallorca
Sân vận động:
Estadi Mallorca Son Moix
(Palma de Mallorca)
Sức chứa:
26 020
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
La Liga
Copa del Rey
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Roman Leo
25
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Kumbulla Marash
25
2
135
0
0
0
0
3
Lato Toni
27
2
79
0
0
0
0
22
Mojica Johan
33
3
193
0
0
0
0
2
Morey Bauza Mateu
25
3
214
1
0
1
0
21
Raillo Antonio
33
3
270
0
0
0
0
24
Valjent Martin
29
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Darder Sergi
31
3
263
0
0
0
0
5
Mascarell Omar
32
2
113
0
0
1
0
8
Morlanes Manu
26
2
120
0
0
2
1
14
Rodriguez Dani
37
2
68
0
0
0
0
12
Samu Costa
24
1
27
0
0
0
0
6
Sanchez Antonio
28
3
149
0
0
1
0
20
Torre Pablo
22
3
192
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Asano Takuma
30
3
118
0
0
1
0
30
Domenech Marc
18
1
23
0
0
0
0
18
Joseph Mateo
21
3
200
0
0
0
0
7
Muriqi Vedat
31
2
129
1
0
0
1
9
Prats Abdon
32
1
23
0
0
0
0
29
Virgili Jan
19
1
4
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Arrasate Jagoba
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Roman Leo
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Lato Toni
27
1
90
0
0
0
0
2
Morey Bauza Mateu
25
1
90
0
0
0
0
24
Valjent Martin
29
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Darder Sergi
31
1
45
0
0
0
0
5
Mascarell Omar
32
1
75
0
0
0
0
14
Rodriguez Dani
37
1
25
0
0
1
0
6
Sanchez Antonio
28
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Asano Takuma
30
1
66
0
0
0
0
7
Muriqi Vedat
31
1
25
0
0
0
0
9
Prats Abdon
32
1
66
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Arrasate Jagoba
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Bergstrom Lucas
23
0
0
0
0
0
0
13
Cuellar Ivan
41
0
0
0
0
0
0
1
Roman Leo
25
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Kumbulla Marash
25
2
135
0
0
0
0
3
Lato Toni
27
3
169
0
0
0
0
27
Lopez David
22
0
0
0
0
0
0
23
Maffeo Pablo
Chấn thương cẳng chân
28
0
0
0
0
0
0
22
Mojica Johan
33
3
193
0
0
0
0
2
Morey Bauza Mateu
25
4
304
1
0
1
0
21
Raillo Antonio
33
3
270
0
0
0
0
26
Salhi Iliesse
18
0
0
0
0
0
0
24
Valjent Martin
29
4
360
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Darder Sergi
31
4
308
0
0
0
0
5
Mascarell Omar
32
3
188
0
0
1
0
8
Morlanes Manu
26
2
120
0
0
2
1
14
Rodriguez Dani
37
3
93
0
0
1
0
12
Samu Costa
24
1
27
0
0
0
0
6
Sanchez Antonio
28
4
195
0
0
1
0
20
Torre Pablo
22
3
192
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Asano Takuma
30
4
184
0
0
1
0
30
Domenech Marc
18
1
23
0
0
0
0
18
Joseph Mateo
21
3
200
0
0
0
0
19
Llabres Javier
22
0
0
0
0
0
0
7
Muriqi Vedat
31
3
154
1
0
0
1
9
Prats Abdon
32
2
89
0
0
0
0
29
Virgili Jan
19
1
4
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Arrasate Jagoba
47