Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Mali U20, châu Phi
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
châu Phi
Mali U20
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Maurice Revello Tournament
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Doucoure Emile
17
1
90
0
0
0
0
1
Pona Oumar
19
2
91
0
0
1
0
16
Sissoko Mayame
20
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Doumbia Fousseny
20
3
270
0
0
0
0
15
Gassama Eden
20
2
154
0
0
1
0
5
Sagnan Souleymane
20
1
90
0
0
0
0
2
Sanogo Sega
20
3
270
0
0
0
0
21
Sinate Dan
19
3
263
0
0
0
0
23
Soukouna Isiaka
19
3
270
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Barry Mahamoud
19
4
207
0
0
1
0
20
Diakite Gaossou
19
3
249
2
0
0
0
8
Kone Sekou
19
4
267
0
2
0
0
3
Makalou Hamidou
19
4
270
1
0
0
0
6
Thiero Ousmane
19
3
185
1
0
0
0
10
Tia Ange
18
3
223
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Diarra Ibrahim
18
1
27
0
0
0
0
11
Kanate Ibrahim
18
4
190
0
0
0
0
7
Niakate Abdoulaye
20
4
108
0
0
0
0
13
Sidibe Aboubacar
19
4
282
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Doucoure Emile
17
1
90
0
0
0
0
1
Pona Oumar
19
2
91
0
0
1
0
16
Sissoko Mayame
20
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Doumbia Fousseny
20
3
270
0
0
0
0
15
Gassama Eden
20
2
154
0
0
1
0
5
Sagnan Souleymane
20
1
90
0
0
0
0
2
Sanogo Sega
20
3
270
0
0
0
0
21
Sinate Dan
19
3
263
0
0
0
0
23
Soukouna Isiaka
19
3
270
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Barry Mahamoud
19
4
207
0
0
1
0
20
Diakite Gaossou
19
3
249
2
0
0
0
8
Kone Sekou
19
4
267
0
2
0
0
3
Makalou Hamidou
19
4
270
1
0
0
0
6
Thiero Ousmane
19
3
185
1
0
0
0
10
Tia Ange
18
3
223
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Diarra Ibrahim
18
1
27
0
0
0
0
11
Kanate Ibrahim
18
4
190
0
0
0
0
7
Niakate Abdoulaye
20
4
108
0
0
0
0
13
Sidibe Aboubacar
19
4
282
1
0
0
0