Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Mainz Nữ, Đức
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Đức
Mainz Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. Bundesliga Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Matsumoto Mamiko
27
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bathmann Kara
22
3
226
1
0
0
0
9
Berg Johanna
24
3
270
0
0
0
0
6
Kurishima Akari
30
3
270
0
0
0
0
5
Lober Jana
28
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bouziane Chiara
28
3
268
1
0
0
0
41
Fukuhara Yuuka
25
1
90
0
0
0
0
13
Goren Tamar
17
1
33
0
0
0
0
14
Imai Yurina
27
2
180
0
0
0
0
22
Junold Emma
19
1
74
0
0
0
0
37
Pageler Maja Lara
19
3
238
0
0
0
0
20
Schmahl Laura
29
1
3
0
0
1
0
8
Sigurdardottir Heidrun Sunna
31
2
135
1
0
0
0
3
Sterrer Miriam
21
3
226
0
0
0
0
17
Voth Marie
?
1
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Anstatt Nadine
30
3
270
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Matsumoto Mamiko
27
3
270
0
0
0
0
33
Schon Marisa
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bathmann Kara
22
3
226
1
0
0
0
9
Berg Johanna
24
3
270
0
0
0
0
6
Kurishima Akari
30
3
270
0
0
0
0
5
Lober Jana
28
2
180
0
0
0
0
18
Meierfrankenfeld Jana
31
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bouziane Chiara
28
3
268
1
0
0
0
41
Fukuhara Yuuka
25
1
90
0
0
0
0
13
Goren Tamar
17
1
33
0
0
0
0
14
Imai Yurina
27
2
180
0
0
0
0
22
Junold Emma
19
1
74
0
0
0
0
29
Michelchen Maren
25
0
0
0
0
0
0
37
Pageler Maja Lara
19
3
238
0
0
0
0
20
Schmahl Laura
29
1
3
0
0
1
0
8
Sigurdardottir Heidrun Sunna
31
2
135
1
0
0
0
3
Sterrer Miriam
21
3
226
0
0
0
0
17
Voth Marie
?
1
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Anstatt Nadine
30
3
270
1
0
0
0
28
Faingezicht Tal
24
0
0
0
0
0
0