Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Macva, Serbia
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Serbia
Macva
Sân vận động:
Sân vận đông FK Mačva Šabac
(Sabac)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Nikolic Branko
20
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Dukic Mateja
23
7
396
1
0
1
0
4
Ilic Vladimir
26
4
288
0
0
0
0
6
Isailovic Darko
30
1
90
0
0
0
0
2
Jovanovic Nikola
22
5
320
0
0
1
0
14
Nikolic Luka
22
6
463
0
0
3
0
55
Nikolic Marko
27
5
372
2
0
2
0
15
Sladojevic Slobodan
22
6
524
1
0
3
1
44
Stevanovic Nemanja
23
7
265
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Despenic Vuk
21
2
51
0
0
0
0
30
Djordjic Djordje
20
7
413
0
0
0
0
70
Gvozdenovic Milan
23
4
206
0
0
1
0
24
Jovovic Marco
28
4
212
0
0
1
0
17
Rakic Vladimir
18
6
223
0
0
0
0
5
Terzic Darko
26
7
630
3
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Abdullahi Sani
21
6
280
0
0
1
0
80
Denic Stefan
25
2
47
0
0
0
0
10
Ergelas Mitar
23
4
310
1
0
1
0
22
Isakovski Vukota
17
1
8
0
0
0
0
29
Kilibarda Uros
23
7
355
1
0
2
0
18
Milanovic Igor
31
7
370
1
0
2
0
27
Pejovic Luka
26
6
488
2
0
1
0
9
Zivkov Dejan
25
1
8
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Glusica Nemanja
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Nikolic Branko
20
7
630
0
0
0
0
1
Ristivojevic Sava
17
0
0
0
0
0
0
88
Savic Milos
28
0
0
0
0
0
0
Spasojevic Jovan
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Cirovic Petar
19
0
0
0
0
0
0
32
Dukic Mateja
23
7
396
1
0
1
0
4
Ilic Vladimir
26
4
288
0
0
0
0
6
Isailovic Darko
30
1
90
0
0
0
0
2
Jovanovic Nikola
22
5
320
0
0
1
0
14
Nikolic Luka
22
6
463
0
0
3
0
55
Nikolic Marko
27
5
372
2
0
2
0
15
Sladojevic Slobodan
22
6
524
1
0
3
1
44
Stevanovic Nemanja
23
7
265
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Despenic Vuk
21
2
51
0
0
0
0
30
Djordjic Djordje
20
7
413
0
0
0
0
70
Gvozdenovic Milan
23
4
206
0
0
1
0
24
Jovovic Marco
28
4
212
0
0
1
0
17
Rakic Vladimir
18
6
223
0
0
0
0
21
Stanojevic Stefan
19
0
0
0
0
0
0
5
Terzic Darko
26
7
630
3
0
2
0
8
Vrastanovic Bosko
30
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Abdullahi Sani
21
6
280
0
0
1
0
80
Denic Stefan
25
2
47
0
0
0
0
10
Ergelas Mitar
23
4
310
1
0
1
0
22
Isakovski Vukota
17
1
8
0
0
0
0
29
Kilibarda Uros
23
7
355
1
0
2
0
18
Milanovic Igor
31
7
370
1
0
2
0
27
Pejovic Luka
26
6
488
2
0
1
0
9
Zivkov Dejan
25
1
8
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Glusica Nemanja
39