Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Maastricht, Hà Lan
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Hà Lan
Maastricht
Sân vận động:
De Geusselt
Sức chứa:
10 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eerste Divisie
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Westerveld Sem
23
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Breugelmans Ilias
24
4
360
0
0
1
0
4
Coomans Wout
23
4
307
0
0
2
0
47
Mansala Mpudi Adriano
18
1
8
0
0
0
0
34
Schenk Lars
23
3
199
0
0
1
0
39
Sy Kanou
20
1
46
0
0
0
0
32
Trần Lenn Minh
18
4
306
0
0
1
0
24
Zaian Adam
21
1
1
0
0
0
0
26
van Kempen George
23
3
163
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
El Basri Nabil
21
3
141
0
0
0
0
27
Foubert Luca
21
1
10
0
0
0
0
38
Klaasen Robert
32
4
331
0
0
0
0
31
Kleinen Marko
24
4
235
0
0
1
0
14
Kuipers Mats
Chấn thương
19
4
224
0
0
0
0
29
Silva Timas Ilano
22
4
305
0
0
0
0
10
Slegers Ferre
20
2
56
0
0
0
0
8
van Dessel Stan
24
3
203
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Asante Delano
25
3
155
0
0
0
0
9
Braken Sven
32
4
320
0
0
1
0
7
Camil Mmaee
21
1
30
0
0
0
0
19
Pawaridihadjo Jael
18
3
81
1
0
0
0
11
Verheijen Thijme
22
3
139
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hermans Edwin
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Geerinck Ruud
18
0
0
0
0
0
0
26
Kempeneers Stef
19
0
0
0
0
0
0
1
Lambrix Thijs
24
0
0
0
0
0
0
99
Poitoux Tom
Chấn thương gót chân Achilles02.02.2026
20
0
0
0
0
0
0
40
Rijnbout Nicola
?
0
0
0
0
0
0
1
Westerveld Sem
23
4
360
0
0
0
0
30
van der Heijden Sep
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Breugelmans Ilias
24
4
360
0
0
1
0
4
Coomans Wout
23
4
307
0
0
2
0
2
Francis Simon
20
0
0
0
0
0
0
47
Mansala Mpudi Adriano
18
1
8
0
0
0
0
34
Schenk Lars
23
3
199
0
0
1
0
39
Sy Kanou
20
1
46
0
0
0
0
25
Tehubijuluw Djairo
20
0
0
0
0
0
0
32
Trần Lenn Minh
18
4
306
0
0
1
0
24
Zaian Adam
21
1
1
0
0
0
0
26
van Kempen George
23
3
163
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Dicke Finn
20
0
0
0
0
0
0
6
El Basri Nabil
21
3
141
0
0
0
0
27
Foubert Luca
21
1
10
0
0
0
0
38
Klaasen Robert
32
4
331
0
0
0
0
31
Kleinen Marko
24
4
235
0
0
1
0
14
Kuipers Mats
Chấn thương
19
4
224
0
0
0
0
16
Librici Andrea
20
0
0
0
0
0
0
29
Silva Timas Ilano
22
4
305
0
0
0
0
10
Slegers Ferre
20
2
56
0
0
0
0
5
Smeets Bryan
32
0
0
0
0
0
0
8
van Dessel Stan
24
3
203
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Amgar Amine
16
0
0
0
0
0
0
21
Asante Delano
25
3
155
0
0
0
0
9
Braken Sven
32
4
320
0
0
1
0
7
Camil Mmaee
21
1
30
0
0
0
0
17
Kassimi Ayman
23
0
0
0
0
0
0
19
Pawaridihadjo Jael
18
3
81
1
0
0
0
11
Verheijen Thijme
22
3
139
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hermans Edwin
51