Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Lyngby, Đan Mạch
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Đan Mạch
Lyngby
Sân vận động:
Lyngby Stadion
(Kongens Lyngby)
Sức chứa:
10 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1st Division
Landspokal Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Aegidius Jonathan
23
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Buur Oskar
27
8
667
1
0
2
0
5
Ivancevic Mihajlo
Chấn thương
26
7
559
0
0
1
0
16
Meyer Johan
21
5
178
0
1
2
0
25
Mortensen William
21
8
720
0
0
2
0
24
Storm Tobias
21
8
688
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Blume Bror
33
7
330
2
2
0
0
13
Dani
22
4
233
0
0
1
0
19
Fraulo Gustav
20
8
638
1
2
1
0
8
Hebo Mathias
30
6
277
0
0
1
0
22
Langhoff Peter
21
8
720
0
0
1
0
14
Sandgrav Lauge
20
6
525
0
1
3
1
17
Steindorsson William
20
4
57
0
1
0
0
11
Warming Magnus
25
4
114
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Baden Frederiksen Nikolai
25
2
34
0
0
1
0
7
Colyn Simon
23
4
263
0
1
0
0
18
Cornelius Jesper
24
8
293
0
0
0
0
26
Gytkjaer Frederik
32
8
454
2
1
0
0
10
Thorvaldsson Isak
24
8
427
5
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Karlsen Morten
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Snorre Oskar
26
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Meyer Johan
21
1
120
1
0
1
0
25
Mortensen William
21
1
34
0
0
0
0
3
Warmerdam Django
30
1
120
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Blume Bror
33
2
34
1
0
0
0
13
Dani
22
1
120
0
0
0
0
19
Fraulo Gustav
20
1
87
0
0
0
0
20
Kaarsbo Mathias
19
1
87
0
0
0
0
22
Langhoff Peter
21
1
52
0
0
0
0
14
Sandgrav Lauge
20
1
120
0
0
0
0
17
Steindorsson William
20
1
112
0
0
0
0
11
Warming Magnus
25
1
52
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Colyn Simon
23
1
69
0
0
0
0
18
Cornelius Jesper
24
1
69
0
0
0
0
26
Gytkjaer Frederik
32
1
120
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Karlsen Morten
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Aegidius Jonathan
23
8
720
0
0
0
0
31
Mayland Anton
18
0
0
0
0
0
0
21
Snorre Oskar
26
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Buur Oskar
27
8
667
1
0
2
0
34
Henriksen Malthe
19
0
0
0
0
0
0
5
Ivancevic Mihajlo
Chấn thương
26
7
559
0
0
1
0
Lutzhoft Valdemar
17
0
0
0
0
0
0
16
Meyer Johan
21
6
298
1
1
3
0
25
Mortensen William
21
9
754
0
0
2
0
24
Storm Tobias
21
8
688
0
0
0
0
3
Warmerdam Django
30
1
120
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Blume Bror
33
9
364
3
2
0
0
13
Dani
22
5
353
0
0
1
0
19
Fraulo Gustav
20
9
725
1
2
1
0
8
Hebo Mathias
30
6
277
0
0
1
0
20
Kaarsbo Mathias
19
1
87
0
0
0
0
22
Langhoff Peter
21
9
772
0
0
1
0
Otoa Jonathan
19
0
0
0
0
0
0
14
Sandgrav Lauge
20
7
645
0
1
3
1
17
Steindorsson William
20
5
169
0
1
0
0
11
Warming Magnus
25
5
166
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Abubakari Malik
25
0
0
0
0
0
0
29
Baden Frederiksen Nikolai
25
2
34
0
0
1
0
7
Colyn Simon
23
5
332
0
1
0
0
18
Cornelius Jesper
24
9
362
0
0
0
0
26
Gytkjaer Frederik
32
9
574
2
1
0
0
10
Sigurdsson Jakob
18
0
0
0
0
0
0
10
Thorvaldsson Isak
24
8
427
5
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Karlsen Morten
46