Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Luzern Nữ, Thụy Sĩ
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Thụy Sĩ
Luzern Nữ
Sân vận động:
Stadion Allmend
(Luzern)
Sức chứa:
13 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Schneider Laura
29
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Knapp Mia
20
2
180
0
0
0
0
10
Ruf Chantal
26
2
148
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Haring Lynn
25
2
180
0
0
0
0
99
Keller Alyssa
18
2
20
0
0
1
0
8
Kenel Jamie
22
2
35
0
0
0
0
16
Reger Barbara
25
2
172
0
0
1
0
7
Sager Rahel
35
1
9
0
0
0
0
38
Schmid Chiara
22
2
180
0
0
1
0
22
Sperlich Fiona
18
2
180
0
0
0
0
14
Vogl Debora
24
2
89
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Carp Cristina
28
2
180
1
0
0
0
21
Rondalli Melissa
17
2
92
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Beetschen Jil
19
0
0
0
0
0
0
44
Furrer Nadja
27
0
0
0
0
0
0
45
Schneider Laura
29
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Knapp Mia
20
2
180
0
0
0
0
20
Meyer Ana
20
0
0
0
0
0
0
13
Reinschmidt Nicole
21
0
0
0
0
0
0
10
Ruf Chantal
26
2
148
0
0
0
0
3
Walti Lena
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Brulhart Bettina
31
0
0
0
0
0
0
39
Haring Lynn
25
2
180
0
0
0
0
99
Keller Alyssa
18
2
20
0
0
1
0
8
Kenel Jamie
22
2
35
0
0
0
0
16
Reger Barbara
25
2
172
0
0
1
0
7
Sager Rahel
35
1
9
0
0
0
0
38
Schmid Chiara
22
2
180
0
0
1
0
22
Sperlich Fiona
18
2
180
0
0
0
0
14
Vogl Debora
24
2
89
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Carp Cristina
28
2
180
1
0
0
0
21
Pellier Nathalie
20
0
0
0
0
0
0
21
Rondalli Melissa
17
2
92
0
0
0
0
9
Schnider Michele
25
0
0
0
0
0
0