Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Luzern, Thụy Sĩ
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Thụy Sĩ
Luzern
Sân vận động:
Swissporarena
(Luzern)
Sức chứa:
16 800
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Loretz Pascal
22
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bajrami Adrian
23
5
406
0
0
0
0
14
Ciganiks Andrejs
28
4
226
0
0
1
0
46
Freimann Bung
19
3
243
0
0
0
0
5
Knezevic Stefan
28
5
450
0
0
1
0
2
Ottiger Severin
22
3
23
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Abe Taisei
21
5
315
0
0
1
0
11
Di Giusto Matteo
25
5
422
2
3
0
0
20
Dorn Pius
28
5
450
0
0
1
0
24
Owusu Tyron
22
5
438
0
0
1
0
29
Winkler Levin
22
3
31
0
0
0
0
80
Zimmermann Mio
18
1
16
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Grbic Adrian
29
5
386
2
0
1
0
10
Karweina Sinan
26
4
76
0
0
1
0
73
Silva Ferreira Lucas Manuel
18
5
209
2
0
0
0
7
Spadanuda Kevin
28
5
308
1
1
1
0
19
Vasovic Andrej
17
3
45
0
0
0
0
81
Von Moos Julian
24
3
223
0
1
1
0
39
Wyss Sandro
17
1
9
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Frick Mario
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bock Julian
21
0
0
0
0
0
0
16
Huwiler Lionel
18
0
0
0
0
0
0
1
Loretz Pascal
22
5
450
0
0
1
0
90
Vasic Vaso
35
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bajrami Adrian
23
5
406
0
0
0
0
30
Beka Ismajl
25
0
0
0
0
0
0
14
Ciganiks Andrejs
28
4
226
0
0
1
0
22
Dantas Ruben
22
0
0
0
0
0
0
46
Freimann Bung
19
3
243
0
0
0
0
5
Knezevic Stefan
28
5
450
0
0
1
0
3
Lofgren Jesper
Thoát vị
28
0
0
0
0
0
0
2
Ottiger Severin
22
3
23
0
0
0
0
16
Willimann Mauricio
22
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Abe Taisei
21
5
315
0
0
1
0
11
Di Giusto Matteo
25
5
422
2
3
0
0
20
Dorn Pius
28
5
450
0
0
1
0
24
Hegglin Iwan
23
0
0
0
0
0
0
24
Owusu Tyron
22
5
438
0
0
1
0
29
Winkler Levin
22
3
31
0
0
0
0
29
Xhemalija Sinisa
19
0
0
0
0
0
0
80
Zimmermann Mio
18
1
16
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Grbic Adrian
29
5
386
2
0
1
0
10
Karweina Sinan
26
4
76
0
0
1
0
73
Silva Ferreira Lucas Manuel
18
5
209
2
0
0
0
7
Spadanuda Kevin
28
5
308
1
1
1
0
19
Vasovic Andrej
17
3
45
0
0
0
0
27
Villiger Lars
Chấn thương đầu gối
22
0
0
0
0
0
0
81
Von Moos Julian
24
3
223
0
1
1
0
39
Wyss Sandro
17
1
9
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Frick Mario
50