Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng LPS, Phần Lan
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Phần Lan
LPS
Sân vận động:
Saari Areena
(Laajasalo)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Suomen Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Hyvonen Anders
?
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Leinonen Jose
30
1
25
0
0
0
0
10
Rihtniemi Topi
29
2
76
0
0
0
0
4
Ronimus Ben
?
1
15
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Hanninen Topias
32
1
76
0
0
0
0
45
Lahikainen Jan
?
1
90
0
0
1
0
21
Laitila Samuli
32
2
90
0
0
0
0
25
Leino Sakari
?
1
90
0
0
0
0
9
Riikonen Pyry
?
1
90
0
0
0
0
23
Simonen Mika
?
1
0
1
0
0
0
85
Vihtola Joona
?
2
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Ailio Matias
32
1
15
0
0
0
0
7
Martikainen Henri
?
1
90
0
0
0
0
19
Viinikari Patrik
?
2
66
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Hyvonen Anders
?
1
90
0
0
0
0
1
Peurakoski Henri
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Leinonen Jose
30
1
25
0
0
0
0
10
Rihtniemi Topi
29
2
76
0
0
0
0
4
Ronimus Ben
?
1
15
0
0
0
0
15
Vanhala Valtteri
?
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Hanninen Topias
32
1
76
0
0
0
0
45
Lahikainen Jan
?
1
90
0
0
1
0
21
Laitila Samuli
32
2
90
0
0
0
0
25
Leino Sakari
?
1
90
0
0
0
0
9
Riikonen Pyry
?
1
90
0
0
0
0
23
Simonen Mika
?
1
0
1
0
0
0
85
Vihtola Joona
?
2
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Ailio Matias
32
1
15
0
0
0
0
7
Martikainen Henri
?
1
90
0
0
0
0
19
Viinikari Patrik
?
2
66
0
0
1
0