Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Los Chankas, Peru
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Peru
Los Chankas
Sân vận động:
Estadio Municipal Los Chankas
(Andahuaylas)
Sức chứa:
10 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Camacho Hairo
31
10
828
0
0
1
0
29
Diaz Willy
32
2
180
0
0
0
0
32
Saravia Franco
Chấn thương đầu gối31.12.2025
26
13
1153
0
0
5
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Gonzales Garcia David Martin
28
9
416
0
1
0
0
2
Gonzalez Hector
33
23
2026
2
0
7
0
4
Mogollon Ederson
32
14
945
0
0
2
0
33
Pimienta Cotto Carlos Daniel
33
21
1796
0
0
1
0
31
Quintana Ayrthon
24
22
1842
0
2
6
0
35
Sanchez Vasquez Kelvin Denis
26
3
65
0
1
0
0
3
Schmidt Franz
25
1
90
0
0
0
0
23
Torres Santiago
25
12
805
0
2
3
0
34
Vega Ronald
25
1
6
0
0
0
0
21
Zamalloa Fred
21
4
44
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Dioses David
29
2
53
0
0
0
0
6
Guivin Tanta Jordan
27
23
1951
1
2
3
0
7
Manzaneda Jose
30
24
2092
5
7
4
0
5
Palomino Jorge
30
18
620
0
0
2
0
8
Quiroz Adrian
26
22
1442
1
1
2
0
38
Rivero Braian
29
2
38
0
0
0
0
18
Takeuchi Oshiro
30
21
1374
5
1
2
0
10
Torres Franco
29
22
1601
4
3
4
0
17
Velarde Christian
Chấn thương đầu gối31.12.2025
27
9
497
1
2
1
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Bueno Pablo
35
23
1316
6
0
3
0
9
Camargo Isaac
25
22
965
7
1
5
0
11
Espinoza Vega Felix Eduardo
26
3
16
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Paolella Walter
?
Vaioli Cesar
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Camacho Hairo
31
10
828
0
0
1
0
29
Diaz Willy
32
2
180
0
0
0
0
12
Sanchez Antony
21
0
0
0
0
0
0
32
Saravia Franco
Chấn thương đầu gối31.12.2025
26
13
1153
0
0
5
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Gonzales Garcia David Martin
28
9
416
0
1
0
0
2
Gonzalez Hector
33
23
2026
2
0
7
0
4
Mogollon Ederson
32
14
945
0
0
2
0
33
Pimienta Cotto Carlos Daniel
33
21
1796
0
0
1
0
31
Quintana Ayrthon
24
22
1842
0
2
6
0
35
Sanchez Vasquez Kelvin Denis
26
3
65
0
1
0
0
3
Schmidt Franz
25
1
90
0
0
0
0
23
Torres Santiago
25
12
805
0
2
3
0
34
Vega Ronald
25
1
6
0
0
0
0
21
Zamalloa Fred
21
4
44
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Dioses David
29
2
53
0
0
0
0
6
Guivin Tanta Jordan
27
23
1951
1
2
3
0
7
Manzaneda Jose
30
24
2092
5
7
4
0
5
Palomino Jorge
30
18
620
0
0
2
0
8
Quiroz Adrian
26
22
1442
1
1
2
0
38
Rivero Braian
29
2
38
0
0
0
0
18
Takeuchi Oshiro
30
21
1374
5
1
2
0
10
Torres Franco
29
22
1601
4
3
4
0
17
Velarde Christian
Chấn thương đầu gối31.12.2025
27
9
497
1
2
1
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Bueno Pablo
35
23
1316
6
0
3
0
9
Camargo Isaac
25
22
965
7
1
5
0
11
Espinoza Vega Felix Eduardo
26
3
16
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Paolella Walter
?
Vaioli Cesar
56