Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Lokomotive Leipzig, Đức
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Đức
Lokomotive Leipzig
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
DFB Pokal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Naumann Andreas
32
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Grozinger David
26
1
105
0
0
0
0
28
Von-Piechowski Laurin
31
1
120
0
0
0
0
5
Wilton Lukas
30
1
120
0
0
0
0
15
Zimmer Linus
22
1
16
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Abderrahmane Farid
29
1
120
0
0
1
0
34
Dombrowa Tobias
26
1
120
0
0
0
0
21
Maier Christoph
25
1
66
0
0
0
0
14
Siebeck Alexander
31
1
96
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Adetula Ayodele
27
1
120
0
0
0
0
17
Arcalean Jonas
28
1
65
0
0
0
0
22
Cevis Dorian
24
1
55
0
0
0
0
29
Kang Min-gi
24
1
56
0
0
0
0
9
Maderer Stefan
29
1
78
0
0
0
0
7
Verkamp Pasqual
27
1
25
0
0
0
0
13
Ziane Djamal
33
1
43
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Seitz Jochen
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bergmann Marcel
27
0
0
0
0
0
0
1
Naumann Andreas
32
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bohm Pepe
19
0
0
0
0
0
0
27
Grozinger David
26
1
105
0
0
0
0
4
Stein Jan
23
0
0
0
0
0
0
28
Von-Piechowski Laurin
31
1
120
0
0
0
0
5
Wilton Lukas
30
1
120
0
0
0
0
15
Zimmer Linus
22
1
16
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Abderrahmane Farid
29
1
120
0
0
1
0
34
Dombrowa Tobias
26
1
120
0
0
0
0
Kabashi Rilind
22
0
0
0
0
0
0
21
Maier Christoph
25
1
66
0
0
0
0
30
Ozturk Eren
21
0
0
0
0
0
0
14
Siebeck Alexander
31
1
96
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Adetula Ayodele
27
1
120
0
0
0
0
17
Arcalean Jonas
28
1
65
0
0
0
0
22
Cevis Dorian
24
1
55
0
0
0
0
17
Elsner Luc
21
0
0
0
0
0
0
29
Kang Min-gi
24
1
56
0
0
0
0
9
Maderer Stefan
29
1
78
0
0
0
0
9
McLemore Malik
28
0
0
0
0
0
0
24
Ruhlemann Arne
20
0
0
0
0
0
0
7
Verkamp Pasqual
27
1
25
0
0
0
0
13
Ziane Djamal
33
1
43
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Seitz Jochen
48