Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Loko Praha, Cộng hòa Séc
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Cộng hòa Séc
Loko Praha
Sân vận động:
Stadion U Pruhonu
(Prague)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. CFL - Bảng A
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Kolar Erik
21
1
90
0
0
1
0
1
Storc Patrik
28
2
180
0
0
1
0
30
Zajac Sebastian
17
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Candela Miguel
26
4
355
1
0
2
0
12
Divis Matej
19
3
270
0
0
0
0
15
Matejka David
31
3
260
0
0
0
0
22
Poturnay Matyas
18
3
222
0
0
2
0
2
Rott Frantisek
21
2
15
0
0
0
0
23
Tvaroh Philipp
26
4
316
0
0
1
0
3
Venc Vojtech
25
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Demmer Nicholas
18
4
327
0
0
1
0
7
Havrlik Jakub
18
2
180
0
0
0
0
19
Hruby Ales
17
2
10
0
0
1
0
11
Pavlo Simon
18
1
29
0
0
0
0
6
Vodolan Stepan
18
4
357
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Gruntorad Adam
19
3
50
0
0
1
0
9
Kotrba Damian
19
4
285
0
0
1
0
18
Maione Carlo
28
4
333
3
0
1
0
16
Pavlik Ondrej
19
4
185
0
0
0
0
13
Smerda Dominik
21
4
207
0
0
0
0
10
Ulman Filip
22
1
4
0
0
0
0
17
Vankat Tobias
18
2
26
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zach Michal
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Hlubucek Daniel
33
0
0
0
0
0
0
30
Klominek Simon
23
0
0
0
0
0
0
30
Kolar Erik
21
1
90
0
0
1
0
1
Storc Patrik
28
2
180
0
0
1
0
30
Zajac Sebastian
17
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Candela Miguel
26
4
355
1
0
2
0
20
Cejda David
24
0
0
0
0
0
0
12
Divis Matej
19
3
270
0
0
0
0
15
Matejka David
31
3
260
0
0
0
0
22
Poturnay Matyas
18
3
222
0
0
2
0
2
Rott Frantisek
21
2
15
0
0
0
0
23
Tvaroh Philipp
26
4
316
0
0
1
0
3
Venc Vojtech
25
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Demmer Nicholas
18
4
327
0
0
1
0
7
Havrlik Jakub
18
2
180
0
0
0
0
19
Hruby Ales
17
2
10
0
0
1
0
13
Obstler Oliver
19
0
0
0
0
0
0
11
Pavlo Simon
18
1
29
0
0
0
0
8
Sindler Filip
19
0
0
0
0
0
0
23
Tichy Dominik
30
0
0
0
0
0
0
6
Vodolan Stepan
18
4
357
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Gruntorad Adam
19
3
50
0
0
1
0
9
Kotrba Damian
19
4
285
0
0
1
0
18
Maione Carlo
28
4
333
3
0
1
0
16
Pavlik Ondrej
19
4
185
0
0
0
0
13
Smerda Dominik
21
4
207
0
0
0
0
10
Ulman Filip
22
1
4
0
0
0
0
17
Vankat Tobias
18
2
26
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zach Michal
56