Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng LKS Lodz, Ba Lan
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Ba Lan
LKS Lodz
Sân vận động:
Stadion ŁKS
(Lodz)
Sức chứa:
18 029
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bobek Alexander
21
8
637
0
0
1
0
12
Bomba Lukasz
21
1
84
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Craciun Artur
27
8
669
0
0
1
0
28
Falowski Krzysztof
18
4
166
0
0
2
0
37
Glowacki Piotr
33
3
199
0
0
0
0
26
Ksiazek Mateusz
18
5
329
0
1
0
0
6
Rudol Sebastian
30
8
720
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Ernst Sebastian
30
8
558
0
1
1
0
8
Hinokio Koki
24
6
224
1
0
1
0
19
Krykun Serhij
28
8
653
1
1
0
0
21
Kupczak Mateusz
33
7
397
0
1
2
0
2
Loffelsend Jasper
27
7
569
0
2
3
0
14
Mokrzycki Michal
27
2
160
0
0
1
0
30
Szczepanski Milosz
27
7
317
0
0
0
0
20
Wysokinski Mateusz
23
7
393
0
2
0
0
24
Wziech Mateusz
23
1
7
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Balic Husein
29
6
157
1
1
0
0
31
Jurkiewicz Adrian
20
3
140
0
0
1
0
90
Lewandowski Mateusz
26
8
298
4
0
1
0
15
Mlynarczyk Antoni
20
5
219
0
0
0
0
11
Norlin Gustaf
28
5
414
0
1
1
0
99
Piasecki Fabian
30
8
647
5
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Grabowski Szymon
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bobek Alexander
21
8
637
0
0
1
0
12
Bomba Lukasz
21
1
84
0
0
0
0
1
Idasiak Hubert
23
0
0
0
0
0
0
1
Jakubowski Lukasz
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Craciun Artur
27
8
669
0
0
1
0
28
Falowski Krzysztof
18
4
166
0
0
2
0
37
Glowacki Piotr
33
3
199
0
0
0
0
26
Ksiazek Mateusz
18
5
329
0
1
0
0
6
Rudol Sebastian
30
8
720
1
0
0
0
18
Wiech Lukasz
28
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Arasa Andreu
26
0
0
0
0
0
0
10
Ernst Sebastian
30
8
558
0
1
1
0
8
Hinokio Koki
24
6
224
1
0
1
0
13
Iwanczyk Aleksander
18
0
0
0
0
0
0
19
Krykun Serhij
28
8
653
1
1
0
0
21
Kupczak Mateusz
33
7
397
0
1
2
0
2
Loffelsend Jasper
27
7
569
0
2
3
0
14
Mokrzycki Michal
27
2
160
0
0
1
0
30
Szczepanski Milosz
27
7
317
0
0
0
0
20
Wysokinski Mateusz
23
7
393
0
2
0
0
24
Wziech Mateusz
23
1
7
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Balic Husein
29
6
157
1
1
0
0
31
Jurkiewicz Adrian
20
3
140
0
0
1
0
90
Lewandowski Mateusz
26
8
298
4
0
1
0
15
Mlynarczyk Antoni
20
5
219
0
0
0
0
11
Norlin Gustaf
28
5
414
0
1
1
0
99
Piasecki Fabian
30
8
647
5
1
0
0
16
Zajac Jedrzej
21
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Grabowski Szymon
44