Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Livingston, Scotland
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Scotland
Livingston
Sân vận động:
The Home of the Set Fare Arena
(Livingston)
Sức chứa:
9 713
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premiership
League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Prior Jerome
30
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Blaney Shane
Chưa đảm bảo thể lực
26
2
106
0
0
0
0
19
Finlayson Daniel
24
3
270
0
1
2
0
5
McGowan Ryan
36
4
360
0
0
1
0
3
Montgomery Adam
23
3
226
0
0
1
0
27
Wilson Danny
33
4
284
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Montano Cristian
33
1
45
0
1
1
0
8
Pittman Scott
33
4
360
2
0
1
0
40
Samson Samson
21
2
180
0
0
0
0
22
Shinnie Andrew
36
1
33
0
0
0
0
15
Smith Lewis
25
4
176
2
1
0
0
24
Sylla Mohamad
31
4
311
0
0
0
0
25
Tait Macaulay
20
3
254
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bokila Jeremy
36
4
157
1
0
1
0
10
Carey Graham
36
2
83
0
0
1
0
17
May Stevie
32
3
86
0
0
2
0
11
McLennan Connor
25
2
43
0
0
1
0
9
Muirhead Robbie
29
3
230
1
1
2
0
16
Winter Andrew
23
4
246
0
0
0
0
39
Yengi Tete
24
3
122
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Martindale David
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Prior Jerome
30
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Blaney Shane
Chưa đảm bảo thể lực
26
3
117
1
0
0
0
19
Finlayson Daniel
24
5
393
0
1
1
0
5
McGowan Ryan
36
5
450
0
0
1
0
3
Montgomery Adam
23
1
78
1
0
0
0
27
Wilson Danny
33
4
360
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Denholm Aiden
Chấn thương
21
1
24
0
0
0
0
26
Montano Cristian
33
1
33
0
0
0
0
8
Pittman Scott
33
5
314
0
0
0
0
40
Samson Samson
21
1
90
0
0
1
0
22
Shinnie Andrew
36
1
90
0
1
0
0
15
Smith Lewis
25
4
254
0
0
0
0
24
Sylla Mohamad
31
5
331
0
0
1
0
25
Tait Macaulay
20
5
417
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bokila Jeremy
36
1
30
0
0
1
0
10
Carey Graham
36
4
227
0
3
0
0
17
May Stevie
32
5
163
1
1
0
0
11
McLennan Connor
25
2
99
0
0
0
0
9
Muirhead Robbie
29
5
334
3
0
0
0
37
Wanner Jannik
25
2
74
0
0
0
0
16
Winter Andrew
23
5
288
1
0
0
0
39
Yengi Tete
24
2
35
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Martindale David
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Hamilton Jack
31
0
0
0
0
0
0
28
Prior Jerome
30
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Blaney Shane
Chưa đảm bảo thể lực
26
5
223
1
0
0
0
19
Finlayson Daniel
24
8
663
0
2
3
0
23
Kabongolo Brooklyn
22
0
0
0
0
0
0
30
Kerr Cameron
Chấn thương01.01.2026
29
0
0
0
0
0
0
5
McGowan Ryan
36
9
810
0
0
2
0
3
Montgomery Adam
23
4
304
1
0
1
0
2
Robinson Junior
21
0
0
0
0
0
0
27
Wilson Danny
33
8
644
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Denholm Aiden
Chấn thương
21
1
24
0
0
0
0
26
Montano Cristian
33
2
78
0
1
1
0
8
Pittman Scott
33
9
674
2
0
1
0
40
Samson Samson
21
3
270
0
0
1
0
22
Shinnie Andrew
36
2
123
0
1
0
0
15
Smith Lewis
25
8
430
2
1
0
0
9
Susoho Mahamadou
20
0
0
0
0
0
0
24
Sylla Mohamad
31
9
642
0
0
1
0
25
Tait Macaulay
20
8
671
1
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bokila Jeremy
36
5
187
1
0
2
0
10
Carey Graham
36
6
310
0
3
1
0
17
May Stevie
32
8
249
1
1
2
0
11
McLennan Connor
25
4
142
0
0
1
0
9
Muirhead Robbie
29
8
564
4
1
2
0
37
Wanner Jannik
25
2
74
0
0
0
0
16
Winter Andrew
23
9
534
1
0
0
0
39
Yengi Tete
24
5
157
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Martindale David
51